Bảng đặc biệt năm - Thống kê giải đặc biệt theo năm tại XSHN

Bảng đặc biệt năm là tính năng của XSHN chuyên thống kê giải Đặc Biệt Kết Quả Xổ Số của tất cả các đài theo năm đầy đủ và chính xác nhất. Khám phá ngay bên dưới!

Bảng đặc biệt miền Bắc theo năm

Bảng đặc biệt Xổ Số miền Bắc năm 2024

Tháng Ngày
1/2024 2/2024 3/2024 4/2024 5/2024 6/2024 7/2024 8/2024 9/2024 10/2024 11/2024 12/2024
01
42932
87444
71961
19052
72031
12612
31163
31163
31163
31163
37693
02
10956
28174
77433
62909
27567
27070
31163
31163
31163
31163
19777
03
62495
33389
17632
67364
64857
35024
31163
31163
31163
41294
68475
04
10240
13300
58535
69389
90869
86127
31163
31163
31163
03304
29274
05
38267
69876
87122
72666
80183
97856
31163
31163
31163
33083
91426
06
72794
91267
32939
00312
87661
66688
31163
31163
31163
82858
53346
07
69618
67384
03047
93374
12317
04651
31163
31163
31163
43249
47813
08
91089
85852
71307
30147
56095
63333
31163
31163
31163
87980
48543
09
48877
97041
16510
60325
29226
31163
31163
31163
47219
81313
10
73732
98352
14138
78736
44465
31163
31163
31163
23951
40167
11
28285
68333
69356
98076
31163
31163
31163
31163
06536
17108
12
13113
00212
12073
54105
31163
31163
31163
31163
13763
93196
13
68586
39100
91753
90649
84396
31163
31163
31163
31163
33964
28576
14
91138
17670
69169
71396
16880
31163
31163
31163
31163
02803
66780
15
63261
48331
12334
99369
06926
31163
31163
31163
31163
65179
60131
16
95539
34864
05667
96850
61034
31163
31163
31163
31163
02255
60531
17
76553
58294
39399
90289
51468
31163
31163
31163
31163
09109
10805
18
54998
39903
78723
62904
91322
31163
31163
31163
31163
45072
22493
19
14609
75801
15636
26592
14478
31163
31163
31163
31163
20930
25213
20
70964
57406
35144
29379
05966
31163
31163
31163
31163
12751
31634
21
45819
99937
81866
19980
55200
31163
31163
31163
31163
06503
22
36910
82488
95371
15525
39397
31163
31163
31163
31163
24739
23
87441
16053
59882
12681
13182
31163
31163
31163
31163
07641
24
61661
57333
88274
69952
70098
31163
31163
31163
31163
30615
25
77375
15545
16342
36594
09743
31163
31163
31163
31163
34212
26
20347
27234
59619
57620
53398
31163
31163
31163
31163
69297
27
61579
36209
20645
25842
72578
31163
31163
31163
31163
03819
28
68274
77645
49879
37696
47490
31163
31163
31163
31163
90427
29
75346
39648
37869
15877
60031
31163
31163
31163
31163
70458
30
08524
62135
44624
98932
31163
31163
31163
31163
28897
31
47666
36909
06102
31163
31163
27865
Thu nhỏ
Phóng to