XSMN - Kết Quả Xổ Số Miền Nam - KQXSMN

XSMN - Xổ số miền Nam 22/10/2025

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 22/10/2025
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
85
21
39
G7
523
592
080
G6
5474
5290
0688
2748
9078
5689
2478
3755
3379
G5
4208
1239
7285
G4
90655
68185
71079
02666
69247
90260
19285
60651
19569
63094
41357
31534
86209
38583
73300
01703
17021
41865
29718
43128
59875
G3
64882
14114
18784
49787
62981
66874
G2
96836
95336
93963
G1
93768
68664
25252
ĐB
221174
834441
592795
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 8 9 0,3
1 4 8
2 3 1 1,8
3 6 4,6,9 9
4 7 1,8
5 5 1,7 2,5
6 0,6,8 4,9 3,5
7 4,4,9 8 4,5,8,9
8 2,5,5,5,8 3,4,7,9 0,1,5
9 0 2,4 5

KQXSMN - Xổ số đài miền Nam 21/10/2025

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 21/10/2025
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
34
21
25
G7
818
922
338
G6
7882
9223
9740
7428
3236
0652
0892
9952
5120
G5
7515
4428
7698
G4
86200
84564
99564
16785
88459
58211
59037
03183
04216
48265
64309
31392
67317
79651
54408
74405
79895
91527
43705
02983
13127
G3
73556
66319
07464
74457
10288
64960
G2
36272
48785
25097
G1
58184
54184
67705
ĐB
132596
170075
975779
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 0 9 5,5,5,8
1 1,5,8,9 6,7
2 3 1,2,8,8 0,5,7,7
3 4,7 6 8
4 0
5 6,9 1,2,7 2
6 4,4 4,5 0
7 2 5 9
8 2,4,5 3,4,5 3,8
9 6 2 2,5,7,8
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

SXMN - XS miền Nam 20/10/2025

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 20/10/2025
TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
48
74
02
G7
391
665
752
G6
2411
0972
2006
8879
0951
3457
2746
2701
3072
G5
1417
2672
6618
G4
89650
56620
98366
14642
03043
68914
14933
62981
92160
66837
49614
67402
52895
02040
40826
70177
30078
46411
33557
64124
09520
G3
88183
97831
43650
19628
15848
47288
G2
58660
93914
97224
G1
49726
84774
74700
ĐB
261504
454826
213948
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 4,6 2 0,1,2
1 1,4,7 4,4 1,8
2 0,6 6,8 0,4,4,6
3 1,3 7
4 2,3,8 0 6,8,8
5 0 0,1,7 2,7
6 0,6 0,5
7 2 2,4,4,9 2,7,8
8 3 1 8
9 1 5

XSKTMN - Xổ số kiến thiết miền Nam 18/10/2025

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 18/10/2025
TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
49
41
19
57
G7
551
232
880
270
G6
7793
5385
5867
4308
0423
1109
2765
1681
7582
3674
5474
3139
G5
5884
3737
7085
3127
G4
35044
96876
77407
84801
49132
21773
87865
16924
04413
93943
69132
12641
19983
10739
22547
83456
05353
17634
23330
83659
16423
06439
61854
51578
65371
89214
18946
56165
G3
68133
82654
63289
20850
03489
16153
36955
10569
G2
80536
48582
06890
03592
G1
97111
73802
32005
69495
ĐB
567567
301877
191567
082000
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 1,7 2,8,9 5 0
1 1 3 9 4
2 3,4 3 7
3 2,3,6 2,2,7,9 0,4 9,9
4 4,9 1,1,3 7 6
5 1,4 0 3,3,6,9 4,5,7
6 5,7,7 5,7 5,9
7 3,6 7 0,1,4,4,8
8 4,5 2,3,9 0,1,2,5,9
9 3 0 2,5

KQSXMN - KQXS miền Nam 17/10/2025

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 17/10/2025
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
89
04
53
G7
771
737
842
G6
1327
6010
3727
5453
6049
2581
5066
4216
8000
G5
9873
9697
2662
G4
03036
03388
94241
36948
93407
06176
77623
91620
06508
14773
71602
66739
12513
26095
25580
81001
27273
89663
60041
50120
87505
G3
14727
42995
16867
29324
12339
19181
G2
18589
02523
28214
G1
53643
81562
94999
ĐB
257993
754464
940509
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 7 2,4,8 0,1,5,9
1 0 3 4,6
2 3,7,7,7 0,3,4 0
3 6 7,9 9
4 1,3,8 9 1,2
5 3 3
6 2,4,7 2,3,6
7 1,3,6 3 3
8 8,9,9 1 0,1
9 3,5 5,7 9

SSMN - SX miền Nam 16/10/2025

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 16/10/2025
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
33
69
96
G7
108
532
256
G6
3434
4014
2860
7075
1482
9863
7568
7268
2083
G5
4513
3795
3658
G4
48935
02223
92369
29119
53820
04293
38578
20795
97258
33280
79608
62033
29989
22086
05792
36754
74179
97581
11766
49558
69932
G3
79663
18145
42382
97693
04157
00162
G2
39179
80674
45210
G1
13176
14242
96629
ĐB
722489
576961
814132
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 8 8
1 3,4,9 0
2 0,3 9
3 3,4,5 2,3 2,2
4 5 2
5 8 4,6,7,8,8
6 0,3,9 1,3,9 2,6,8,8
7 6,8,9 4,5 9
8 9 0,2,2,6,9 1,3
9 3 3,5,5 2,6

XSNM - So xo mien Nam 15/10/2025

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 15/10/2025
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
55
25
52
G7
723
000
449
G6
0084
3911
7160
2583
5951
8933
3503
4405
2599
G5
5155
1421
1852
G4
95140
59210
38365
13498
04211
15296
55917
15030
30046
81819
61211
09511
05991
15080
25662
00434
56136
00745
67198
69778
13967
G3
85600
70890
01290
40630
27437
07723
G2
78414
86045
97001
G1
82065
85724
96434
ĐB
011089
799218
832899
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 0 0 1,3,5
1 0,1,1,4,7 1,1,8,9
2 3 1,4,5 3
3 0,0,3 4,4,6,7
4 0 5,6 5,9
5 5,5 1 2,2
6 0,5,5 2,7
7 8
8 4,9 0,3
9 0,6,8 0,1 8,9,9