XSMN - Kết Quả Xổ Số Miền Nam - KQXSMN

XSMN - Xổ số miền Nam 06/11/2025

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 06/11/2025
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
76
99
61
G7
460
916
363
G6
3714
9936
8347
4869
0873
8381
4289
1691
3539
G5
5574
7871
6527
G4
68846
95853
85720
00976
87424
14013
32235
95556
86363
68430
57269
22531
73967
67608
01449
15184
73484
59961
22730
12342
40439
G3
07496
77746
77308
39486
14129
17393
G2
67591
17677
84870
G1
83264
84399
50822
ĐB
790768
359194
386608
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 8,8 8
1 3,4 6
2 0,4 2,7,9
3 5,6 0,1 0,9,9
4 6,6,7 2,9
5 3 6
6 0,4,8 3,7,9,9 1,1,3
7 4,6,6 1,3,7 0
8 1,6 4,4,9
9 1,6 4,9,9 1,3
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

KQXSMN - Xổ số đài miền Nam 05/11/2025

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 05/11/2025
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
06
76
04
G7
961
282
319
G6
9487
5769
1389
4747
1277
0146
9977
8092
3791
G5
8865
7141
1559
G4
92644
98871
76122
57724
71748
04279
11961
04616
19422
42829
41643
69872
68976
06484
31945
32853
24433
42838
81254
43339
66452
G3
20474
86456
45585
38067
72716
53416
G2
88976
22009
08065
G1
22080
58888
69582
ĐB
767459
457079
539631
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 6 9 4
1 6 6,6,9
2 2,4 2,9
3 1,3,8,9
4 4,8 1,3,6,7 5
5 6,9 2,3,4,9
6 1,1,5,9 7 5
7 1,4,6,9 2,6,6,7,9 7
8 0,7,9 2,4,5,8 2
9 1,2
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

SXMN - XS miền Nam 04/11/2025

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 04/11/2025
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
60
48
28
G7
979
968
883
G6
6295
6406
6692
8262
8312
8437
5440
0482
6530
G5
6791
5483
1716
G4
69752
90236
56675
44711
91602
23284
63063
18613
41703
18040
29744
28090
11043
97900
46610
06119
09050
82145
20169
95420
50979
G3
19369
80804
00592
99132
49265
15604
G2
38576
54750
27203
G1
45680
34567
11734
ĐB
094402
157236
980288
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 2,2,4,6 0,3 3,4
1 1 2,3 0,6,9
2 0,8
3 6 2,6,7 0,4
4 0,3,4,8 0,5
5 2 0 0
6 0,3,9 2,7,8 5,9
7 5,6,9 9
8 0,4 3 2,3,8
9 1,2,5 0,2

XSKTMN - Xổ số kiến thiết miền Nam 03/11/2025

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 03/11/2025
TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
50
24
85
G7
253
740
659
G6
4100
7639
1138
0701
2001
7627
8691
0491
7035
G5
4034
5969
0960
G4
09260
32766
46807
01146
25794
31664
81943
65181
64720
45438
61624
15770
88874
70912
07389
08908
87430
79299
46966
23363
07672
G3
96679
18964
89228
55821
76444
73997
G2
08591
20092
35296
G1
49787
27084
11823
ĐB
842823
159591
338191
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 0,7 1,1 8
1 2
2 3 0,1,4,4,7,8 3
3 4,8,9 8 0,5
4 3,6 0 4
5 0,3 9
6 0,4,4,6 9 0,3,6
7 9 0,4 2
8 7 1,4 5,9
9 1,4 1,2 1,1,1,6,7,9

KQSXMN - KQXS miền Nam 02/11/2025

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 02/11/2025
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
87
51
41
G7
208
851
612
G6
4570
1528
1385
3255
6918
9899
3764
4326
6857
G5
6286
7112
9847
G4
10197
17799
77504
86857
73099
03363
20852
38417
97126
06209
07161
10905
36124
61405
37096
64733
68210
92212
41230
80738
79770
G3
96138
21031
19367
87850
16340
64059
G2
96286
24059
57241
G1
07484
89226
59645
ĐB
145445
145989
685624
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 4,8 5,5,9
1 2,7,8 0,2,2
2 8 4,6,6 4,6
3 1,8 0,3,8
4 5 0,1,1,5,7
5 2,7 0,1,1,5,9 7,9
6 3 1,7 4
7 0 0
8 4,5,6,6,7 9
9 7,9,9 9 6

SSMN - SX miền Nam 01/11/2025

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 01/11/2025
TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
48
39
10
22
G7
050
789
557
001
G6
0547
1482
8276
9899
4639
8055
5548
3456
9452
9090
9864
8872
G5
3912
0840
8908
3302
G4
68833
28879
38136
75798
63073
34046
79770
88405
19171
40133
41282
59731
77860
82866
97107
44274
61872
23632
23987
78595
42283
29051
79062
01251
67754
53318
38141
17518
G3
17421
04629
51655
68041
48225
18019
40034
53651
G2
22853
62960
91878
29820
G1
26168
99412
29593
94050
ĐB
425632
313631
539631
495851
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 5 7,8 1,2
1 2 2 0,9 8,8
2 1,9 5 0,2
3 2,3,6 1,1,3,9,9 1,2 4
4 6,7,8 0,1 8 1
5 0,3 5,5 2,6,7 0,1,1,1,1,4
6 8 0,0,6 2,4
7 0,3,6,9 1 2,4,8 2
8 2 2,9 3,7
9 8 9 3,5 0

XSNM - So xo mien Nam 31/10/2025

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 31/10/2025
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
16
64
91
G7
306
605
397
G6
1110
8745
5911
5669
5934
6713
3864
1095
9864
G5
9483
1122
6022
G4
61200
27998
11875
35621
46523
26162
28102
56403
96114
03236
46948
16644
58495
70057
28198
56480
26490
96178
77616
26060
47151
G3
93714
97800
32008
48927
61105
58110
G2
87633
63001
59948
G1
62899
11659
77213
ĐB
930283
553465
342489
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 0,0,2,6 1,3,5,8 5
1 0,1,4,6 3,4 0,3,6
2 1,3 2,7 2
3 3 4,6
4 5 4,8 8
5 7,9 1
6 2 4,5,9 0,4,4
7 5 8
8 3,3 0,9
9 8,9 5 0,1,5,7,8