XSMN - Kết Quả Xổ Số Miền Nam - KQXSMN

XSMN - Xổ số miền Nam 24/12/2025

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 24/12/2025
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
83
85
06
G7
952
687
811
G6
4419
5583
6853
1273
8331
3655
5417
3328
1308
G5
1209
8417
8010
G4
34004
24974
29710
97949
35206
84755
14601
34248
91307
27803
02598
78612
27220
52686
43551
22359
57032
96747
15907
63649
36793
G3
02599
18100
11762
41760
40985
62589
G2
34279
10364
73787
G1
54438
83883
10055
ĐB
689327
667789
349114
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 0,1,4,6,9 3,7 6,7,8
1 0,9 2,7 0,1,4,7
2 7 0 8
3 8 1 2
4 9 8 7,9
5 2,3,5 5 1,5,9
6 0,2,4
7 4,9 3
8 3,3 3,5,6,7,9 5,7,9
9 9 8 3

KQXSMN - Xổ số đài miền Nam 23/12/2025

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 23/12/2025
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
37
71
65
G7
079
247
477
G6
4442
4465
3282
6496
6472
3153
5887
2570
1946
G5
2001
6332
0811
G4
82666
71277
00920
23663
55209
31877
95202
81351
31518
48523
53876
26354
43767
10208
33465
77877
28043
14601
17950
63018
48267
G3
33183
25226
43692
02713
53620
56516
G2
06357
86213
54077
G1
86497
72271
44034
ĐB
592361
267673
716812
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 1,2,9 8 1
1 3,3,8 1,2,6,8
2 0,6 3 0
3 7 2 4
4 2 7 3,6
5 7 1,3,4 0
6 1,3,5,6 7 5,5,7
7 7,7,9 1,1,2,3,6 0,7,7,7
8 2,3 7
9 7 2,6
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

SXMN - XS miền Nam 22/12/2025

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 22/12/2025
TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
38
47
18
G7
228
122
611
G6
3822
4064
7603
8756
4269
2029
5728
0733
2873
G5
4088
2085
4957
G4
22938
08631
16584
87320
06099
49936
03325
45458
93354
67444
25467
08106
32284
41130
91517
22345
77192
68807
13422
48260
98773
G3
22369
14075
29069
94370
37336
38899
G2
98269
51445
00508
G1
82922
88060
21004
ĐB
547078
641409
337999
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 3 6,9 4,7,8
1 1,7,8
2 0,2,2,5,8 2,9 2,8
3 1,6,8,8 0 3,6
4 4,5,7 5
5 4,6,8 7
6 4,9,9 0,7,9,9 0
7 5,8 0 3,3
8 4,8 4,5
9 9 2,9,9

XSKTMN - Xổ số kiến thiết miền Nam 21/12/2025

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 21/12/2025
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
48
41
41
G7
920
033
078
G6
7093
2390
0857
5593
4551
9386
0997
4579
8217
G5
0732
3140
2186
G4
37058
04810
92323
36745
91460
91756
69591
72857
14809
34312
24513
47011
71617
93084
23759
21327
89656
69863
87597
59479
75669
G3
01121
65040
97291
50788
79067
75339
G2
92321
46816
09763
G1
78832
14396
45295
ĐB
258278
717469
098985
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 9
1 0 1,2,3,6,7 7
2 0,1,1,3 7
3 2,2 3 9
4 0,5,8 0,1 1
5 6,7,8 1,7 6,9
6 0 9 3,3,7,9
7 8 8,9,9
8 4,6,8 5,6
9 0,1,3 1,3,6 5,7,7

KQSXMN - KQXS miền Nam 20/12/2025

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 20/12/2025
TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
85
58
69
59
G7
514
403
239
039
G6
1151
4385
5395
8510
7155
9774
1880
9508
2962
1514
3619
4861
G5
2081
9769
4705
5067
G4
38869
81517
68707
01946
84689
25185
48818
11676
19260
14067
41503
58888
18699
16467
33045
01713
35538
22181
77859
86851
28718
10235
44619
60677
53781
12972
99420
09647
G3
49936
56590
46315
82089
06065
38576
59197
68716
G2
12676
93848
56421
48191
G1
84441
19210
43409
00881
ĐB
416435
642511
728570
869516
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 7 3,3 5,8,9
1 4,7,8 0,0,1,5 3,8 4,6,6,9,9
2 1 0
3 5,6 8,9 5,9
4 1,6 8 5 7
5 1 5,8 1,9 9
6 9 0,7,7,9 2,5,9 1,7
7 6 4,6 0,6 2,7
8 1,5,5,5,9 8,9 0,1 1,1
9 0,5 9 1,7

SSMN - SX miền Nam 19/12/2025

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 19/12/2025
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
50
35
19
G7
085
368
714
G6
5696
1411
2658
4715
3908
8569
9308
4116
8580
G5
1648
0912
1933
G4
03356
00395
06242
44790
11912
32332
00200
52136
15597
74052
05878
21635
43383
76432
07590
23898
53045
24462
83791
54643
36521
G3
74763
18917
98813
06033
57897
03903
G2
38186
92163
54674
G1
52307
50857
12582
ĐB
665848
520685
021256
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 0,7 8 3,8
1 1,2,7 2,3,5 4,6,9
2 1
3 2 2,3,5,5,6 3
4 2,8,8 3,5
5 0,6,8 2,7 6
6 3 3,8,9 2
7 8 4
8 5,6 3,5 0,2
9 0,5,6 7 0,1,7,8

XSNM - So xo mien Nam 18/12/2025

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 18/12/2025
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
73
39
03
G7
624
683
672
G6
1426
9486
9271
1258
7057
6261
5309
3853
9025
G5
0184
6228
0714
G4
69359
89344
63638
19815
88395
74281
60648
24234
94569
43388
26706
18786
20536
73172
37746
86930
66865
59606
36901
35435
04129
G3
67441
61262
81193
53489
77623
50701
G2
26959
99758
44034
G1
12321
78913
73901
ĐB
393219
731357
770983
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 6 1,1,1,3,6,9
1 5,9 3 4
2 1,4,6 8 3,5,9
3 8 4,6,9 0,4,5
4 1,4,8 6
5 9,9 7,7,8,8 3
6 2 1,9 5
7 1,3 2 2
8 1,4,6 3,6,8,9 3
9 5 3