XSMN - Kết Quả Xổ Số Miền Nam - KQXSMN

XSMN - Xổ số miền Nam 17/09/2025

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 17/09/2025
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
82
44
97
G7
113
548
771
G6
5914
1421
4526
3898
9084
9864
2597
6896
2061
G5
4353
0141
9368
G4
51539
24343
04883
33397
32023
77321
49888
10106
16530
77396
68883
28992
52429
37818
65045
13608
17467
95066
23972
16544
52749
G3
15984
35563
62006
28442
82363
06470
G2
68954
78384
07344
G1
57993
92486
05572
ĐB
851557
613485
391541
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 6,6 8
1 3,4 8
2 1,1,3,6 9
3 9 0
4 3 1,2,4,8 1,4,4,5,9
5 3,4,7
6 3 4 1,3,6,7,8
7 0,1,2,2
8 2,3,4,8 3,4,4,5,6
9 3,7 2,6,8 6,7,7

KQXSMN - Xổ số đài miền Nam 16/09/2025

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 16/09/2025
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
82
96
14
G7
804
972
787
G6
9990
5031
2652
6535
2281
0720
2290
5256
2190
G5
9391
4674
7743
G4
64563
43568
31918
33218
07129
12033
63518
62598
19152
77856
19729
93216
61115
87213
38988
53650
54888
24346
95923
93463
22286
G3
68312
40454
12194
58569
76678
48210
G2
74900
75700
40657
G1
55660
95179
00878
ĐB
390670
537763
047110
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 0,4 0
1 2,8,8,8 3,5,6 0,0,4
2 9 0,9 3
3 1,3 5
4 3,6
5 2,4 2,6 0,6,7
6 0,3,8 3,9 3
7 0 2,4,9 8,8
8 2 1 6,7,8,8
9 0,1 4,6,8 0,0
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

SXMN - XS miền Nam 15/09/2025

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 15/09/2025
TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
49
73
72
G7
119
836
023
G6
4887
7740
0891
4033
7337
4432
7029
1720
9749
G5
9487
2734
7712
G4
75006
57148
07084
11035
95937
11081
08217
20299
69403
33976
68802
32092
06796
75616
13659
29477
80806
91386
52798
57235
62006
G3
61534
60838
11113
29677
86180
11631
G2
27621
51812
59018
G1
92861
58235
24624
ĐB
834299
958227
980359
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 6 2,3 6,6
1 7,9 2,3,6 2,8
2 1 7 0,3,4,9
3 4,5,7,8 2,3,4,5,6,7 1,5
4 0,8,9 9
5 9,9
6 1
7 3,6,7 2,7
8 1,4,7,7 0,6
9 1,9 2,6,9 8

XSKTMN - Xổ số kiến thiết miền Nam 14/09/2025

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 14/09/2025
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
26
61
30
G7
065
007
117
G6
5498
0029
6831
4928
3383
2157
0817
7659
6722
G5
8671
4573
0129
G4
87345
71271
81593
40760
49689
97333
70711
70553
63902
08690
14030
28155
64925
38522
55106
23053
82799
38846
20952
31944
88587
G3
18367
70071
70124
61490
99694
51347
G2
82014
18458
34476
G1
49324
81724
40659
ĐB
088640
586873
274803
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 2,7 3,6
1 1,4 7,7
2 4,6,9 2,4,4,5,8 2,9
3 1,3 0 0
4 0,5 4,6,7
5 3,5,7,8 2,3,9,9
6 0,5,7 1
7 1,1,1 3,3 6
8 9 3 7
9 3,8 0,0 4,9

KQSXMN - KQXS miền Nam 13/09/2025

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 13/09/2025
TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
78
53
26
98
G7
132
721
402
845
G6
1552
8393
8328
9823
1563
7235
0673
7586
0679
6165
6401
3305
G5
9022
7629
5859
1852
G4
96135
67873
82271
42453
93841
18480
21794
62447
14058
38876
99002
36679
15655
75639
30668
88757
10040
08856
94345
36212
78094
42130
15607
71845
71650
52876
53614
21310
G3
28064
64391
31202
10593
82405
34208
89980
84436
G2
83274
33090
96832
59425
G1
45028
15863
17307
02139
ĐB
434536
085198
384452
367958
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 2,2 2,5,7,8 1,5,7
1 2 0,4
2 2,8,8 1,3,9 6 5
3 2,5,6 5,9 2 0,6,9
4 1 7 0,5 5,5
5 2,3 3,5,8 2,6,7,9 0,2,8
6 4 3,3 8 5
7 1,3,4,8 6,9 3,9 6
8 0 6 0
9 1,3,4 0,3,8 4 8

SSMN - SX miền Nam 12/09/2025

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 12/09/2025
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
99
24
22
G7
306
691
570
G6
7094
1823
9686
1270
4555
7664
8554
3090
5558
G5
8786
0214
1702
G4
23630
55539
55611
74832
21797
33365
39138
00610
77838
05969
84752
00892
20753
19649
49974
00699
68161
21461
43405
35240
23256
G3
21397
12194
64316
73450
80283
73326
G2
21670
03644
96681
G1
26951
92030
37893
ĐB
743859
492269
754574
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 6 2,5
1 1 0,4,6
2 3 4 2,6
3 0,2,8,9 0,8
4 4,9 0
5 1,9 0,2,3,5 4,6,8
6 5 4,9,9 1,1
7 0 0 0,4,4
8 6,6 1,3
9 4,4,7,7,9 1,2 0,3,9

XSNM - So xo mien Nam 11/09/2025

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 11/09/2025
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
52
18
76
G7
131
173
772
G6
2248
8191
8260
9599
2530
7422
8014
2695
4286
G5
0464
6392
8293
G4
33569
77329
44549
34020
49233
74968
07135
12805
52974
48239
30743
41973
16936
55321
18821
83335
65336
60465
52701
44038
45326
G3
73580
44452
26551
86705
17197
05286
G2
69222
55222
36934
G1
83066
50965
62685
ĐB
417121
824097
779229
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 5,5 1
1 8 4
2 0,1,2,9 1,2,2 1,6,9
3 1,3,5 0,6,9 4,5,6,8
4 8,9 3
5 2,2 1
6 0,4,6,8,9 5 5
7 3,3,4 2,6
8 0 5,6,6
9 1 2,7,9 3,5,7