XSMN 30 Ngày - KQXSMN 30 Ngày - Xổ Số Miền Nam 30 Ngày Gần Đây

Sổ kết quả XSMN 30 ngày là tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Nam của 30 ngày gần đây nhất. Giúp dễ dàng theo dõi một cách tổng quan, và quyết định chọn con số phù hợp.

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMN 30 ngày - KQXSMN 30 ngày gần nhất

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 27/03/2025

Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
88
40
16
G7
610
102
306
G6
3446
9656
8627
9513
2790
6371
2923
4058
2568
G5
4975
9583
5403
G4
66258
61307
27638
92062
34280
18007
22706
17615
67311
20967
57122
44232
83208
39177
31065
73622
23912
00727
90639
57362
59707
G3
77849
76023
12478
11069
28573
68559
G2
90968
41179
16314
G1
42802
81143
09621
ĐB
698690
445358
850652
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 2,6,7,7 2,8 3,6,7
1 0 1,3,5 2,4,6
2 3,7 2 1,2,3,7
3 8 2 9
4 6,9 0,3
5 6,8 8 2,8,9
6 2,8 7,9 2,5,8
7 5 1,7,8,9 3
8 0,8 3
9 0 0

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 24/03/2025

TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
64
09
62
G7
622
864
582
G6
1781
9565
6081
7828
9435
5045
8696
1551
8998
G5
1385
9051
6004
G4
25276
30384
22144
69994
93952
43948
12904
59026
77843
67889
46683
75318
93745
97434
07990
50005
34338
91393
98314
62289
65684
G3
33158
97495
80922
20907
52226
59593
G2
58869
81532
47819
G1
83429
19955
90117
ĐB
500922
487643
868287
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 4 7,9 4,5
1 8 4,7,9
2 2,2,9 2,6,8 6
3 2,4,5 8
4 4,8 3,3,5,5
5 2,8 1,5 1
6 4,5,9 4 2
7 6
8 1,1,4,5 3,9 2,4,7,9
9 4,5 0,3,3,6,8

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 23/03/2025

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
58
13
33
G7
949
409
754
G6
7595
0574
6607
0804
6806
5053
7131
6541
0893
G5
0497
0559
3214
G4
77724
02085
84483
41653
84459
04833
36909
86477
72335
95211
94426
25937
92294
74867
20597
28493
59478
47524
09055
82323
39179
G3
62575
22745
12369
97155
48254
46586
G2
68487
81829
72968
G1
47907
10933
42279
ĐB
014286
639305
380610
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 7,7,9 4,5,6,9
1 1,3 0,4
2 4 6,9 3,4
3 3 3,5,7 1,3
4 5,9 1
5 3,8,9 3,5,9 4,4,5
6 7,9 8
7 4,5 7 8,9,9
8 3,5,6,7 6
9 5,7 4 3,3,7

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 22/03/2025

TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
65
54
03
31
G7
867
472
010
477
G6
6334
4312
1991
7401
9366
2462
4536
6131
3010
9960
5308
3386
G5
8056
4484
7108
2046
G4
82918
16939
20457
61412
68495
90365
32407
91640
09615
69615
23116
69102
66596
11321
10656
07436
51947
29180
52140
16071
30218
88625
27297
90811
34849
90348
14212
58604
G3
26616
27735
09894
80917
18484
25880
45421
51398
G2
80794
88343
02718
92089
G1
12658
71512
62508
19186
ĐB
838911
991567
654532
844535
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 7 1,2 3,8,8 4,8
1 1,2,2,6,8 2,5,5,6,7 0,0,8,8 1,2
2 1 1,5
3 4,5,9 1,2,6,6 1,5
4 0,3 0,7 6,8,9
5 6,7,8 4 6
6 5,5,7 2,6,7 0
7 2 1 7
8 4 0,0,4 6,6,9
9 1,4,5 4,6 7,8

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 21/03/2025

Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
43
33
27
G7
268
006
611
G6
2134
0135
2862
7080
7174
6053
2347
1304
0490
G5
8740
1229
9812
G4
43112
00396
...
...
...
...
...
61342
40430
...
...
...
...
...
28785
91094
64843
...
...
...
...
G3
...
...
...
...
...
...
G2
...
...
...
G1
...
...
...
ĐB
...
...
...
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 6 4
1 2 1,2
2 9 7
3 4,5 0,3
4 0,3 2 3,7
5 3
6 2,8
7 4
8 0 5
9 6 0,4

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 20/03/2025

Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
85
43
34
G7
499
102
386
G6
5942
0495
9717
7664
7901
3870
3521
4951
8587
G5
9034
7146
3086
G4
98234
65895
65058
41791
17416
53704
62509
76233
46033
34847
09666
62624
20428
60677
41358
65458
88137
50633
60457
89931
07722
G3
88539
79913
29554
82669
64130
47343
G2
71781
59000
22258
G1
40684
96972
05159
ĐB
207932
677111
403045
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 4,9 0,1,2
1 3,6,7 1
2 4,8 1,2
3 2,4,4,9 3,3 0,1,3,4,7
4 2 3,6,7 3,5
5 8 4 1,7,8,8,8,9
6 4,6,9
7 0,2,7
8 1,4,5 6,6,7
9 1,5,5,9

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 19/03/2025

Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
95
92
65
G7
743
176
627
G6
6789
0763
7922
8492
2598
3429
7456
1629
5616
G5
7382
3530
7045
G4
40092
88829
30732
32875
79128
53914
06358
03394
42473
32533
45397
10038
26587
02465
77105
13579
56152
14756
78033
68605
84258
G3
51524
54572
55880
47299
30385
29328
G2
72768
94531
04553
G1
52637
31975
67653
ĐB
089081
025567
078279
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 5,5
1 4 6
2 2,4,8,9 9 7,8,9
3 2,7 0,1,3,8 3
4 3 5
5 8 2,3,3,6,6,8
6 3,8 5,7 5
7 2,5 3,5,6 9,9
8 1,2,9 0,7 5
9 2,5 2,2,4,7,8,9

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 18/03/2025

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
90
08
74
G7
615
356
320
G6
3568
7348
9642
3469
2928
6103
5543
1354
5586
G5
2501
6595
0256
G4
75720
39078
52871
35862
35365
14524
41838
34354
14963
45620
64689
57942
98632
20248
98340
43922
74639
94941
91617
15428
43740
G3
80686
68997
61865
45654
41694
15211
G2
96798
51581
92449
G1
59511
62196
10478
ĐB
693225
542981
104017
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 1 3,8
1 1,5 1,7,7
2 0,4,5 0,8 0,2,8
3 8 2 9
4 2,8 2,8 0,0,1,3,9
5 4,4,6 4,6
6 2,5,8 3,5,9
7 1,8 4,8
8 6 1,1,9 6
9 0,7,8 5,6 4

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 17/03/2025

TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
03
50
18
G7
348
877
861
G6
7786
2409
4667
4052
6324
1057
2726
1739
1483
G5
4103
1911
6316
G4
21205
65370
32624
84058
67208
95912
35377
32473
74648
89007
54346
90881
20098
46100
74300
83539
59835
25335
44783
69468
26851
G3
87573
77164
88746
26017
93296
03207
G2
53480
78770
27702
G1
62539
90592
96366
ĐB
713581
615833
273973
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 3,3,5,8,9 0,7 0,2,7
1 2 1,7 6,8
2 4 4 6
3 9 3 5,5,9,9
4 8 6,6,8
5 8 0,2,7 1
6 4,7 1,6,8
7 0,3,7 0,3,7 3
8 0,1,6 1 3,3
9 2,8 6

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 16/03/2025

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
41
16
30
G7
763
033
085
G6
1289
4962
9620
8780
3705
9871
7004
8003
0908
G5
3774
3225
1306
G4
06325
58170
53424
77466
71078
71817
41311
93667
88664
75710
99477
02687
46804
85123
71307
15943
78623
86515
20113
58477
80941
G3
56129
29806
16220
47045
28269
17081
G2
60527
52997
91685
G1
44320
41226
54677
ĐB
816066
557279
227938
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 6 4,5 3,4,6,7,8
1 1,7 0,6 3,5
2 0,0,4,5,7,9 0,3,5,6 3
3 3 0,8
4 1 5 1,3
5
6 2,3,6,6 4,7 9
7 0,4,8 1,7,9 7,7
8 9 0,7 1,5,5
9 7