XS Max 3D - Kết quả XS Max 3D nhanh và chính xác nhất tại XSHN

Xổ số Max 3D là một trò chơi xổ số trong hệ thống của Vietlott. Trong trò chơi này, người chơi chọn 3 số từ 0 đến 9 và đặt cược. Kết quả được xác định bằng cách rút ngẫu nhiên 3 số từ 0 đến 9. Người chiến thắng là người có số trùng khớp với số được rút ra, không cần phải trùng thứ tự.

Xổ số Max 3D Thứ 4 ngày 30/10/2024

Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 433 853 1tr
Nhất 022 615 105 771 350N
Nhì 951 666 489 210N
467 831 861
Ba 096 166 905 363 100N
470 476 590 122

Xổ số Max 3D Thứ 2 ngày 28/10/2024

Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 582 046 1tr
Nhất 312 383 097 180 350N
Nhì 637 330 871 210N
111 887 033
Ba 284 445 216 160 100N
347 689 218 973

Xổ số Max 3D Thứ 6 ngày 25/10/2024

Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 725 012 1tr
Nhất 244 235 021 550 350N
Nhì 569 533 694 210N
491 631 332
Ba 885 881 242 361 100N
797 671 930 016

Xổ số Max 3D Thứ 4 ngày 23/10/2024

Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 664 786 1tr
Nhất 829 871 738 306 350N
Nhì 991 394 298 210N
747 333 133
Ba 004 578 393 376 100N
415 983 549 186

Xổ số Max 3D Thứ 2 ngày 21/10/2024

Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 623 244 1tr
Nhất 991 238 238 432 350N
Nhì 478 927 970 210N
861 269 275
Ba 630 550 364 761 100N
573 148 218 764

Xổ số Max 3D Thứ 6 ngày 18/10/2024

Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 387 695 1tr
Nhất 524 062 066 506 350N
Nhì 836 183 696 210N
175 741 228
Ba 995 255 479 074 100N
993 768 619 531

Xổ số Max 3D Thứ 4 ngày 16/10/2024

Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 517 445 1tr
Nhất 701 065 786 716 350N
Nhì 929 383 392 210N
326 332 979
Ba 051 550 513 596 100N
151 528 523 068

Xổ số Max 3D Thứ 2 ngày 14/10/2024

Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 955 076 1tr
Nhất 334 294 814 513 350N
Nhì 462 914 577 210N
423 897 688
Ba 266 354 494 793 100N
037 672 214 005

Xổ số Max 3D Thứ 6 ngày 11/10/2024

Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 977 877 1tr
Nhất 770 759 776 913 350N
Nhì 543 190 478 210N
468 425 795
Ba 860 329 389 921 100N
759 411 430 348

Xổ số Max 3D Thứ 4 ngày 09/10/2024

Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 265 036 1tr
Nhất 385 158 246 447 350N
Nhì 425 222 166 210N
667 865 438
Ba 794 649 587 516 100N
551 869 358 166