Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần

Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần ( XSMT Chủ Nhật ), là tổng hợp Kết Quả Quay SốTrực Tiếp của các tỉnh: Huế, Khánh Hòa, Kon Tum Xem chi tiết bên dưới!

⬇️Xem Bảng Thống Kê Nhanh⬇️

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/02/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
28
82
16
G7
085
746
117
G6
8005
0353
6266
0326
3086
8378
9043
5020
3484
G5
4388
2384
6202
G4
44126
45069
69136
18032
54367
75913
68081
64649
27524
01420
75023
79358
19833
93541
52248
81843
12204
38552
29964
53249
56518
G3
07109
79741
23896
21193
37096
11487
G2
50482
88720
63355
G1
59853
41464
72055
ĐB
241605
118869
965636
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 5,5,9 2,4
1 3 6,7,8
2 6,8 0,0,3,4,6 0
3 2,6 3 6
4 1 1,6,9 3,3,8,9
5 3,3 8 2,5,5
6 6,7,9 4,9 4
7 8
8 1,2,5,8 2,4,6 4,7
9 3,6 6

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/02/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
65
24
14
G7
088
079
413
G6
4162
3928
9509
0808
6278
1161
5235
9042
3346
G5
9243
7104
4371
G4
19972
72227
88092
34447
24007
53936
99464
45283
53044
97653
37162
54733
91062
43318
33515
71928
47263
43265
07711
62631
85622
G3
42233
60880
91947
46757
64715
44884
G2
99870
84696
22994
G1
91317
10576
06149
ĐB
169216
734583
719970
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 7,9 4,8
1 6,7 8 1,3,4,5,5
2 7,8 4 2,8
3 3,6 3 1,5
4 3,7 4,7 2,6,9
5 3,7
6 2,4,5 1,2,2 3,5
7 0,2 6,8,9 0,1
8 0,8 3,3 4
9 2 6 4
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 26/01/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
74
95
91
G7
883
011
879
G6
0301
4731
2863
5950
6817
0286
3033
8847
1923
G5
4153
9457
0577
G4
80735
27635
50589
54655
47311
21707
93369
68330
24682
13921
37607
39284
68929
61918
39158
47830
12738
34912
90308
95653
03643
G3
72806
11044
08263
87272
12870
76114
G2
00719
92123
22677
G1
58741
86993
29928
ĐB
310330
957784
915305
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 1,6,7 7 5,8
1 1,9 1,7,8 2,4
2 1,3,9 3,8
3 0,1,5,5 0 0,3,8
4 1,4 3,7
5 3,5 0,7 3,8
6 3,9 3
7 4 2 0,7,7,9
8 3,9 2,4,4,6
9 3,5 1

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 19/01/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
72
86
74
G7
509
666
372
G6
8530
7362
1931
2173
7758
6887
5120
4995
7978
G5
9397
0713
3956
G4
90627
25459
35048
04957
54511
06853
14627
09272
75170
93518
65575
10316
44966
78240
14622
60729
66278
51597
17453
37138
15109
G3
54626
05242
20208
86779
43968
59891
G2
82823
63348
35583
G1
72431
63709
14093
ĐB
558601
369244
391966
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 1,9 8,9 9
1 1 3,6,8
2 3,6,7,7 0,2,9
3 0,1,1 8
4 2,8 0,4,8
5 3,7,9 8 3,6
6 2 6,6 6,8
7 2 0,2,3,5,9 2,4,8,8
8 6,7 3
9 7 1,3,5,7

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/01/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
15
00
49
G7
315
308
294
G6
6120
2752
7598
5842
0891
0709
6484
2487
5126
G5
4055
1613
4958
G4
40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447
78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117
G3
10779
40853
72556
16529
34611
72693
G2
17690
86151
46089
G1
39210
99020
28672
ĐB
949923
058023
584284
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 0,4,8,9 9
1 0,5,5 3 1,7,9
2 0,3 0,3,9 6
3 2 1,3
4 7 2,6,7 9
5 2,3,5,9,9 1,3,6,6 3,8
6 8
7 8,9 3 2
8 4,4,7,8,9
9 0,3,8 1,7 3,4

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/01/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
31
74
69
G7
907
339
123
G6
6248
4856
1271
3295
3104
7045
0760
6320
4642
G5
5659
4625
7988
G4
73370
34245
46809
40733
07838
26226
30252
24038
23519
37168
92816
61728
15609
50904
69628
82188
84460
29461
50914
00942
55931
G3
33513
82395
14752
03472
40580
21616
G2
51451
42182
90077
G1
87186
54024
05047
ĐB
303087
381413
225784
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 7,9 4,4,9
1 3 3,6,9 4,6
2 6 4,5,8 0,3,8
3 1,3,8 8,9 1
4 5,8 5 2,2,7
5 1,2,6,9 2
6 8 0,0,1,9
7 0,1 2,4 7
8 6,7 2 0,4,8,8
9 5 5

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 29/12/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
55
32
81
G7
398
010
756
G6
6641
0894
3495
6039
3333
4654
6332
8571
5221
G5
9934
6328
6745
G4
77408
16536
91134
86277
18236
45686
21209
84856
58134
39002
33234
17266
61558
02721
24988
63894
53946
80396
16793
65544
14719
G3
21759
46546
38791
37654
01135
86515
G2
03035
62559
39965
G1
84075
86540
68713
ĐB
145385
608216
946740
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 8,9 2
1 0,6 3,5,9
2 1,8 1
3 4,4,5,6,6 2,3,4,4,9 2,5
4 1,6 0 0,4,5,6
5 5,9 4,4,6,8,9 6
6 6 5
7 5,7 1
8 5,6 1,8
9 4,5,8 1 3,4,6

Thống Kê Nhanh Xổ Số Huế 15/02/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
77: 15 lần 76: 12 lần 58: 12 lần 94: 12 lần 64: 11 lần
31: 11 lần 51: 11 lần 84: 11 lần 11: 11 lần 04: 10 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
03: 2 lần 21: 2 lần 81: 2 lần 01: 2 lần 73: 3 lần
92: 3 lần 44: 4 lần 98: 4 lần 70: 4 lần 39: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
ĐB: 12 ngày 8: 11 ngày 4_5: 9 ngày 2: 8 ngày 7: 8 ngày
4_2: 8 ngày 6_2: 7 ngày 5: 6 ngày 3_2: 5 ngày 4_7: 4 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
34: 20 ngày 54: 16 ngày 99: 15 ngày 27: 14 ngày 21: 13 ngày
44: 13 ngày 07: 12 ngày 06: 12 ngày 81: 12 ngày 41: 12 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 54 lần 1: 79 lần 2: 64 lần 3: 73 lần 4: 70 lần
5: 81 lần 6: 82 lần 7: 81 lần 8: 68 lần 9: 68 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 69 lần 1: 73 lần 2: 65 lần 3: 57 lần 4: 80 lần
5: 73 lần 6: 79 lần 7: 81 lần 8: 75 lần 9: 68 lần

Thống Kê Nhanh Xổ Số Khánh Hòa 15/02/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
40: 15 lần 33: 14 lần 84: 14 lần 16: 13 lần 72: 13 lần
08: 13 lần 80: 12 lần 13: 11 lần 05: 11 lần 66: 11 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
60: 1 lần 92: 1 lần 12: 3 lần 89: 3 lần 63: 3 lần
50: 3 lần 17: 3 lần 71: 3 lần 77: 3 lần 55: 3 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
1: 16 ngày 4_7: 12 ngày 4_1: 7 ngày 3_1: 6 ngày 6_2: 5 ngày
8: 5 ngày ĐB: 3 ngày 3_2: 1 ngày 5: 1 ngày 6_1: 1 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
92: 33 ngày 60: 25 ngày 65: 24 ngày 71: 23 ngày 55: 23 ngày
90: 16 ngày 12: 16 ngày 14: 14 ngày 89: 14 ngày 02: 13 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 79 lần 1: 73 lần 2: 74 lần 3: 72 lần 4: 86 lần
5: 67 lần 6: 56 lần 7: 65 lần 8: 83 lần 9: 65 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 76 lần 1: 72 lần 2: 65 lần 3: 75 lần 4: 74 lần
5: 57 lần 6: 83 lần 7: 57 lần 8: 86 lần 9: 75 lần

Thống Kê Nhanh Xổ Số Kon Tum 15/02/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
15: 13 lần 62: 13 lần 90: 13 lần 36: 12 lần 44: 12 lần
55: 12 lần 09: 12 lần 86: 12 lần 07: 12 lần 20: 11 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
60: 2 lần 49: 2 lần 10: 2 lần 40: 3 lần 94: 3 lần
24: 3 lần 58: 3 lần 76: 4 lần 47: 4 lần 97: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
4_4: 17 ngày 4_2: 15 ngày 2: 8 ngày 4_1: 8 ngày 8: 6 ngày
3_1: 5 ngày 5: 4 ngày 4_7: 4 ngày 3_2: 3 ngày 4_3: 3 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
24: 25 ngày 03: 22 ngày 40: 22 ngày 39: 21 ngày 29: 20 ngày
49: 20 ngày 04: 19 ngày 12: 15 ngày 22: 13 ngày 73: 13 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 88 lần 1: 72 lần 2: 68 lần 3: 77 lần 4: 63 lần
5: 69 lần 6: 67 lần 7: 76 lần 8: 70 lần 9: 70 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 63 lần 1: 63 lần 2: 88 lần 3: 77 lần 4: 65 lần
5: 81 lần 6: 81 lần 7: 64 lần 8: 63 lần 9: 75 lần