Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần

Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần ( XSMT Chủ Nhật ), là tổng hợp Kết Quả Quay SốTrực Tiếp của các tỉnh: Huế, Khánh Hòa, Kon Tum Xem chi tiết bên dưới!

⬇️Xem Bảng Thống Kê Nhanh⬇️

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/11/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
90
33
23
G7
869
625
015
G6
9788
6817
3536
6013
3397
9883
6780
3149
8479
G5
1392
1498
4715
G4
82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057
42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522
13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008
G3
46338
52021
72752
14378
09100
94510
G2
33441
72147
91345
G1
90315
91921
56532
ĐB
405762
049110
269011
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 0,8
1 3,5,7,8 0,2,3,9 0,1,5,5
2 1 1,2,5 3
3 6,8 3 2,4
4 1,2 3,7 5,9
5 7,7 2,2 0,5
6 2,9 3 7
7 6,9 8 6,7,9
8 8 3 0
9 0,2 1,7,8

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/11/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
37
53
71
G7
306
197
314
G6
1234
1967
2391
9025
3008
8957
8616
9807
6020
G5
7479
2685
3926
G4
59159
31465
44770
25686
44102
63367
47672
05246
43492
92990
02745
94900
79032
14307
34139
22691
04117
07588
79824
67689
80940
G3
92569
33339
33049
58127
27934
28079
G2
36902
42753
45610
G1
18234
64184
43639
ĐB
471493
298365
481121
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 2,2,6 0,7,8 7
1 0,4,6,7
2 5,7 0,1,4,6
3 4,4,7,9 2 4,9,9
4 5,6,9 0
5 9 3,3,7
6 5,7,7,9 5
7 0,2,9 1,9
8 6 4,5 8,9
9 1,3 0,2,7 1
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 26/10/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
97
33
23
G7
383
113
761
G6
9421
2755
0891
8696
9846
4742
5932
2341
3987
G5
2711
9333
6717
G4
70199
76296
24777
83326
81939
75931
76546
56586
74856
37849
42349
46236
59233
16996
67065
09949
47872
49459
28779
50240
62157
G3
42307
43512
86555
11393
27702
31823
G2
01970
05594
08857
G1
60802
71316
97145
ĐB
797511
014828
045828
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 2,7 2
1 1,1,2 3,6 7
2 1,6 8 3,3,8
3 1,9 3,3,3,6 2
4 6 2,6,9,9 0,1,5,9
5 5 5,6 7,7,9
6 1,5
7 0,7 2,9
8 3 6 7
9 1,6,7,9 3,4,6,6

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 19/10/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
70
68
29
G7
266
429
355
G6
2955
0353
2982
8006
3751
7834
0965
0630
2430
G5
7132
5551
7930
G4
64508
58771
11664
66003
36072
96177
81593
16236
55477
54229
62005
22334
88559
01123
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
G3
16858
53656
57295
71015
71805
63516
G2
14956
64368
04218
G1
18606
70637
78773
ĐB
351241
784740
062307
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 3,6,8 5,6 4,4,5,7
1 5 5,6,8
2 3,9,9 4,9
3 2 4,4,6,7 0,0,0
4 1 0 6
5 3,5,6,6,8 1,1,9 2,5
6 4,6 8,8 5,9
7 0,1,2,7 7 3
8 2
9 3 5

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/10/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
71
11
10
G7
928
684
023
G6
7121
6307
4147
4722
0799
9437
6319
6300
2617
G5
8762
4714
6312
G4
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
G3
57368
12262
67510
71482
99797
03177
G2
11913
00403
28621
G1
71150
92044
04617
ĐB
296358
094610
395309
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 6,7,7,9 3 0,5,9
1 1,3,5,5 0,0,1,4,8 0,2,7,7,9
2 1,8 2 1,3
3 2,7 4
4 7 4
5 0,8,9 9 5
6 2,2,8 9 2,8
7 1 8 6,7
8 2,4,5 6
9 6,9 7

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/10/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
41
15
26
G7
780
004
398
G6
0255
6139
3494
5244
2369
6031
9004
1364
4147
G5
6315
7070
9675
G4
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
G3
69578
96480
34731
02906
21826
94781
G2
55560
08745
54197
G1
78816
38767
83881
ĐB
674256
013901
589281
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 1,4,4,6,6 4,6
1 5,6,8 5,7
2 5,6,6
3 9 1,1 2
4 1 4,5 7
5 4,5,6 9
6 0,5 1,3,7,7,9 4
7 8 0 5
8 0,0,5 6 1,1,1
9 0,4,6,6 0,2,7,8,8

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/09/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
01
60
45
G7
346
612
727
G6
8368
2302
8479
8800
1649
4816
7421
2918
9923
G5
3269
5045
1338
G4
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
G3
74977
76154
55190
77052
16099
09654
G2
41761
28825
79982
G1
88702
83371
65092
ĐB
221981
134441
980109
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 1,2,2 0,2 0,5,9
1 4 2,6,6,9 8,8
2 7 5 1,3,7,7
3 4 7 8
4 6,9 1,5,9 5
5 0,4 2,9 4,5
6 1,8,9 0,4 8
7 7,7,9 1
8 1 2
9 5 0,9 2,5,9

Thống Kê Nhanh Xổ Số Huế 10/11/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
23: 14 lần 24: 14 lần 75: 14 lần 09: 12 lần 05: 12 lần
27: 11 lần 30: 11 lần 57: 11 lần 00: 11 lần 87: 11 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
58: 0 lần 83: 2 lần 48: 2 lần 42: 3 lần 73: 3 lần
46: 3 lần 33: 3 lần 78: 4 lần 28: 4 lần 97: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
4_2: 13 ngày 5: 12 ngày 4_5: 10 ngày 4_4: 10 ngày 6_3: 9 ngày
6_1: 7 ngày 4_6: 5 ngày 8: 5 ngày 4_7: 4 ngày 4_1: 3 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
83: 29 ngày 48: 27 ngày 33: 20 ngày 51: 19 ngày 66: 18 ngày
42: 18 ngày 60: 16 ngày 56: 15 ngày 38: 12 ngày 54: 12 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 88 lần 1: 87 lần 2: 82 lần 3: 68 lần 4: 61 lần
5: 68 lần 6: 60 lần 7: 72 lần 8: 66 lần 9: 68 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 81 lần 1: 63 lần 2: 58 lần 3: 60 lần 4: 84 lần
5: 87 lần 6: 68 lần 7: 85 lần 8: 59 lần 9: 75 lần

Thống Kê Nhanh Xổ Số Khánh Hòa 10/11/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
34: 15 lần 43: 15 lần 99: 14 lần 61: 13 lần 69: 13 lần
39: 13 lần 50: 11 lần 73: 11 lần 79: 11 lần 96: 11 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
30: 1 lần 05: 2 lần 53: 2 lần 27: 2 lần 38: 3 lần
98: 3 lần 71: 3 lần 75: 3 lần 48: 4 lần 62: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
4_7: 18 ngày 6_2: 17 ngày 3_2: 15 ngày 4_2: 14 ngày 4_5: 8 ngày
4_6: 7 ngày ĐB: 6 ngày 2: 6 ngày 4_3: 5 ngày 4_4: 5 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
05: 25 ngày 48: 24 ngày 30: 23 ngày 95: 22 ngày 75: 21 ngày
54: 20 ngày 23: 19 ngày 87: 18 ngày 27: 17 ngày 80: 17 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 69 lần 1: 73 lần 2: 59 lần 3: 72 lần 4: 81 lần
5: 69 lần 6: 86 lần 7: 71 lần 8: 68 lần 9: 72 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 67 lần 1: 80 lần 2: 66 lần 3: 71 lần 4: 76 lần
5: 65 lần 6: 76 lần 7: 66 lần 8: 58 lần 9: 95 lần

Thống Kê Nhanh Xổ Số Kon Tum 10/11/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
96: 14 lần 30: 13 lần 28: 13 lần 74: 12 lần 68: 12 lần
47: 11 lần 63: 11 lần 65: 11 lần 13: 11 lần 32: 11 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
76: 1 lần 22: 2 lần 31: 2 lần 20: 3 lần 08: 3 lần
61: 3 lần 45: 3 lần 72: 3 lần 94: 3 lần 93: 3 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
4_7: 22 ngày 6_3: 17 ngày 2: 12 ngày 1: 11 ngày ĐB: 6 ngày
4_2: 6 ngày 8: 6 ngày 3_2: 5 ngày 5: 4 ngày 4_5: 3 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
76: 32 ngày 72: 27 ngày 35: 23 ngày 66: 18 ngày 38: 14 ngày
89: 14 ngày 87: 13 ngày 48: 13 ngày 82: 12 ngày 64: 12 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 73 lần 1: 78 lần 2: 73 lần 3: 74 lần 4: 69 lần
5: 76 lần 6: 85 lần 7: 66 lần 8: 64 lần 9: 62 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 75 lần 1: 69 lần 2: 66 lần 3: 74 lần 4: 71 lần
5: 67 lần 6: 77 lần 7: 81 lần 8: 69 lần 9: 71 lần