Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần

Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần ( XSMT Chủ Nhật ), là tổng hợp Kết Quả Quay SốTrực Tiếp của các tỉnh: Huế, Khánh Hòa, Kon Tum Xem chi tiết bên dưới!

⬇️Xem Bảng Thống Kê Nhanh⬇️

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 11/05/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
41
84
15
G7
967
066
992
G6
7859
2997
2658
8978
2615
5201
8815
7705
3482
G5
4474
2157
8189
G4
97257
86648
14757
86418
70052
38951
45520
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
G3
26420
38300
78230
83333
95614
02816
G2
55884
44110
98638
G1
00667
97752
22306
ĐB
438959
687159
765443
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 0 1,7 5,6
1 8 0,5 4,5,5,6
2 0,0 0,6
3 0,0,2,3 8
4 1,8 3,6
5 1,2,7,7,8,9,9 2,7,9 1
6 7,7 6 1
7 4 3,8 0
8 4 4,6 2,9
9 7 6,9 2,8

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 04/05/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
18
14
90
G7
307
562
717
G6
8690
5299
0896
1347
1145
5368
7482
7135
8429
G5
8336
9140
6232
G4
33716
94651
94275
14937
78083
81004
61969
81578
20678
94263
73702
08525
02446
72587
03242
09431
88099
31284
10326
16753
54156
G3
17282
41206
71829
93000
77076
84923
G2
01879
39272
01288
G1
52069
05055
20733
ĐB
490294
592858
628457
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 4,6,7 0,2
1 6,8 4 7
2 5,9 3,6,9
3 6,7 1,2,3,5
4 0,5,6,7 2
5 1 5,8 3,6,7
6 9,9 2,3,8
7 5,9 2,8,8 6
8 2,3 7 2,4,8
9 0,4,6,9 0,9
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/04/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
04
57
61
G7
790
364
367
G6
2136
5037
5394
0262
3289
0278
7115
6239
2458
G5
7106
0793
0080
G4
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
G3
38253
83387
47211
99567
67076
10625
G2
83132
09490
46540
G1
40298
46620
22978
ĐB
584049
912392
597035
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 4,6,9 6
1 4 1 5,9
2 0 5,7
3 2,4,6,7,9 5 5,9
4 9 0
5 3,9 1,6,7 8
6 2,4,7 1,5,7
7 4,8 5,6,8,9
8 7 9 0
9 0,4,4,5,8 0,1,2,2,3 3,9

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/04/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
75
39
07
G7
789
421
433
G6
0835
4183
6860
9854
5798
1707
2618
9924
2846
G5
4038
0592
3338
G4
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
G3
10721
91572
99356
77228
43927
27180
G2
44778
64081
50696
G1
60811
18127
27742
ĐB
922294
863759
505605
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 4 7 5,7
1 1,2 9 1,8
2 1 1,7,8 4,7
3 5,6,8 9 0,3,8
4 6 0,2,4,6
5 5 0,0,4,6,9 7
6 0,6 6,9,9 9
7 2,5,8 7
8 2,3,9 1 0,2
9 4 2,8 6

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 30/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
44
87
17
G7
724
413
851
G6
0982
0538
1824
4139
8982
2096
3176
4050
7510
G5
3213
0070
4677
G4
42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
69975
25973
17853
27369
01374
18985
49164
34183
58741
88549
32485
76032
44143
20724
G3
87218
07790
50274
98634
90161
75517
G2
37051
99492
88126
G1
60429
12547
13323
ĐB
794909
229641
858266
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 9
1 0,1,3,5,8 3 0,7,7
2 4,4,4,9 3,4,6
3 0,8,8 4,9 2
4 4,8 1,7 1,3,9
5 1 3 0,1
6 4,9 1,6
7 0,3,4,4,5 6,7
8 2 2,5,7 3,5
9 0 2,6

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
17
81
67
G7
911
150
130
G6
7640
4309
8039
0513
3058
2411
6786
6930
4687
G5
2951
8282
7762
G4
56287
77569
24452
05137
90267
33025
08875
48751
08662
33475
70524
53262
44863
94510
05140
14555
69922
47558
74611
09690
63833
G3
70791
78986
77739
03974
17196
10168
G2
88236
15225
67725
G1
98330
81003
35856
ĐB
893513
847965
491338
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 9 3
1 1,3,7 0,1,3 1
2 5 4,5 2,5
3 0,6,7,9 9 0,0,3,8
4 0 0
5 1,2 0,1,8 5,6,8
6 7,9 2,2,3,5 2,7,8
7 5 4,5
8 6,7 1,2 6,7
9 1 0,6

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
11
54
34
G7
136
165
938
G6
1771
1081
6797
0090
1275
8137
4894
5200
5251
G5
5141
7179
5261
G4
80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
82912
08671
04007
38777
21427
24678
88213
66021
14147
81078
10432
31854
41278
38577
G3
11203
92814
04207
38666
70611
27298
G2
53750
51010
76912
G1
93110
65255
79366
ĐB
372661
097725
689946
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 3 7,7 0
1 0,1,4 0,2,3 1,2
2 3 5,7 1
3 6 7 2,4,8
4 1 6,7
5 0,7 4,5 1,4
6 1,6,7 5,6 1,6
7 1,6 1,5,7,8,9 7,8,8
8 1
9 2,4,7 0 4,8

Thống Kê Nhanh Xổ Số Huế 12/05/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
09: 12 lần 58: 12 lần 40: 11 lần 12: 11 lần 77: 11 lần
97: 11 lần 23: 10 lần 53: 10 lần 56: 10 lần 30: 10 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
83: 3 lần 81: 3 lần 99: 4 lần 52: 4 lần 00: 4 lần
74: 4 lần 21: 4 lần 36: 4 lần 71: 4 lần 48: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
ĐB: 33 ngày 4_3: 14 ngày 4_7: 12 ngày 4_5: 7 ngày 6_3: 6 ngày
6_1: 5 ngày 5: 4 ngày 4_6: 3 ngày 8: 3 ngày 6_2: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
60: 29 ngày 48: 22 ngày 52: 21 ngày 02: 20 ngày 81: 20 ngày
71: 18 ngày 28: 15 ngày 74: 15 ngày 13: 15 ngày 45: 14 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 72 lần 1: 75 lần 2: 76 lần 3: 76 lần 4: 73 lần
5: 70 lần 6: 64 lần 7: 74 lần 8: 66 lần 9: 74 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 72 lần 1: 67 lần 2: 71 lần 3: 72 lần 4: 63 lần
5: 63 lần 6: 77 lần 7: 78 lần 8: 84 lần 9: 73 lần

Thống Kê Nhanh Xổ Số Khánh Hòa 12/05/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
58: 14 lần 33: 12 lần 13: 12 lần 69: 12 lần 09: 11 lần
39: 11 lần 08: 11 lần 16: 11 lần 72: 11 lần 73: 11 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
45: 2 lần 01: 2 lần 81: 3 lần 65: 3 lần 60: 3 lần
31: 3 lần 17: 3 lần 38: 3 lần 53: 4 lần 63: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
4_2: 22 ngày 8: 13 ngày 4_6: 12 ngày 1: 8 ngày 4_3: 6 ngày
6_1: 5 ngày 4_4: 5 ngày 7: 3 ngày 4_7: 3 ngày 5: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
01: 30 ngày 45: 26 ngày 68: 21 ngày 44: 18 ngày 61: 17 ngày
42: 17 ngày 91: 16 ngày 28: 15 ngày 80: 12 ngày 65: 11 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 70 lần 1: 71 lần 2: 75 lần 3: 72 lần 4: 65 lần
5: 74 lần 6: 61 lần 7: 87 lần 8: 71 lần 9: 74 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 64 lần 1: 58 lần 2: 69 lần 3: 77 lần 4: 82 lần
5: 54 lần 6: 86 lần 7: 72 lần 8: 80 lần 9: 78 lần

Thống Kê Nhanh Xổ Số Kon Tum 12/05/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
62: 15 lần 09: 13 lần 36: 12 lần 77: 12 lần 44: 11 lần
57: 11 lần 30: 11 lần 69: 11 lần 07: 11 lần 15: 10 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
49: 2 lần 88: 3 lần 94: 3 lần 71: 3 lần 22: 3 lần
85: 4 lần 64: 4 lần 83: 4 lần 63: 4 lần 70: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
4_7: 15 ngày 3_2: 14 ngày 4_5: 13 ngày 4_6: 11 ngày 4_4: 10 ngày
2: 7 ngày 4_3: 5 ngày 8: 5 ngày ĐB: 4 ngày 6_2: 4 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
22: 24 ngày 08: 17 ngày 95: 16 ngày 42: 14 ngày 83: 13 ngày
31: 13 ngày 43: 12 ngày 80: 12 ngày 88: 11 ngày 85: 11 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 82 lần 1: 76 lần 2: 67 lần 3: 82 lần 4: 63 lần
5: 76 lần 6: 76 lần 7: 66 lần 8: 64 lần 9: 68 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 71 lần 1: 68 lần 2: 80 lần 3: 74 lần 4: 65 lần
5: 72 lần 6: 72 lần 7: 77 lần 8: 66 lần 9: 75 lần