Lô gan Đồng Tháp đầy đủ chính xác nhất tại XSHN

Lô Gan Đồng Tháp là tính năng đặc biệt thống kê tính toán ra những bộ số lâu ngày chưa xuất hiện của XS Đồng Tháp, trong một khoảng thời gian nhất định.

Thống kê lô tô gan Đồng Tháp ngày 15/02/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Đồng Tháp lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
74 02/09/2024 23 29
86 09/09/2024 22 22
32 16/09/2024 21 29
42 07/10/2024 18 41
45 14/10/2024 17 29
94 14/10/2024 17 19
87 21/10/2024 16 28
62 21/10/2024 16 27
21 04/11/2024 14 26
63 04/11/2024 14 27
19 04/11/2024 14 24
37 11/11/2024 13 47
40 11/11/2024 13 36
85 18/11/2024 12 23
78 18/11/2024 12 29
36 02/12/2024 10 33
46 02/12/2024 10 26
82 02/12/2024 10 34
47 02/12/2024 10 29
53 02/12/2024 10 32
10 02/12/2024 10 34
89 02/12/2024 10 36
44 02/12/2024 10 30

Cặp lô gan Đồng Tháp lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
78-87 18/11/2024 12 17
47-74 02/12/2024 10 14
36-63 02/12/2024 10 16
49-94 16/12/2024 8 18
27-72 16/12/2024 8 23
45-54 23/12/2024 7 16
01-10 23/12/2024 7 13
68-86 06/01/2025 5 17
22-77 06/01/2025 5 16
46-64 13/01/2025 4 16
05-50 13/01/2025 4 14
38-83 20/01/2025 3 20
26-62 20/01/2025 3 14
06-60 20/01/2025 3 13
07-70 20/01/2025 3 19

Gan cực đại Đồng Tháp các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
92 50 05/08/2013 đến 21/07/2014 03/02/2025
37 47 03/10/2016 đến 28/08/2017 23/12/2024
83 42 14/05/2018 đến 04/03/2019 10/02/2025
42 41 06/02/2017 đến 20/11/2017 10/02/2025
17 40 10/04/2017 đến 15/01/2018 27/01/2025
39 40 26/01/2009 đến 02/11/2009 23/12/2024
09 38 02/01/2017 đến 25/09/2017 20/01/2025
59 37 08/12/2014 đến 24/08/2015 20/01/2025
33 37 22/08/2011 đến 07/05/2012 10/02/2025
49 37 22/02/2010 đến 08/11/2010 13/01/2025
40 36 04/05/2015 đến 11/01/2016 02/12/2024
89 36 27/06/2022 đến 06/03/2023 27/01/2025
43 35 23/06/2014 đến 23/02/2015 27/01/2025
73 35 07/09/2020 đến 10/05/2021 03/02/2025
48 35 30/11/2015 đến 01/08/2016 20/01/2025
72 35 05/08/2013 đến 07/04/2014 10/02/2025
70 35 29/07/2013 đến 31/03/2014 23/12/2024
01 35 07/03/2022 đến 07/11/2022 27/01/2025
90 35 07/09/2009 đến 10/05/2010 03/02/2025
64 34 02/01/2012 đến 27/08/2012 04/11/2024
41 34 27/06/2016 đến 20/02/2017 06/01/2025
10 34 26/09/2011 đến 21/05/2012 04/11/2024
67 34 24/07/2017 đến 19/03/2018 09/12/2024
51 34 20/09/2010 đến 16/05/2011 10/02/2025
82 34 19/10/2015 đến 13/06/2016 10/02/2025
75 33 02/09/2019 đến 18/05/2020 23/12/2024
36 33 13/04/2009 đến 30/11/2009 20/01/2025
81 32 08/09/2014 đến 20/04/2015 16/12/2024
56 32 14/03/2011 đến 24/10/2011 10/02/2025
07 32 02/09/2019 đến 11/05/2020 20/01/2025
31 32 07/11/2016 đến 19/06/2017 20/01/2025
08 32 17/08/2009 đến 29/03/2010 06/01/2025
53 32 26/12/2011 đến 06/08/2012 16/09/2024
97 32 28/09/2020 đến 10/05/2021 20/01/2025
03 31 20/06/2011 đến 23/01/2012 30/12/2024
15 31 31/12/2018 đến 05/08/2019 03/02/2025
61 31 18/04/2011 đến 21/11/2011 02/12/2024
11 31 24/01/2022 đến 29/08/2022 11/11/2024
96 31 30/08/2010 đến 04/04/2011 13/01/2025
04 31 12/09/2016 đến 17/04/2017 03/02/2025
52 31 27/05/2019 đến 30/12/2019 11/11/2024
98 31 20/06/2016 đến 23/01/2017 10/02/2025
54 31 09/02/2009 đến 14/09/2009 07/10/2024
00 31 14/11/2016 đến 19/06/2017 27/01/2025
79 30 19/09/2016 đến 17/04/2017 02/12/2024
44 30 28/02/2022 đến 26/09/2022 14/10/2024
57 30 07/03/2011 đến 03/10/2011 02/12/2024
68 29 15/07/2019 đến 03/02/2020 02/12/2024
66 29 08/08/2022 đến 27/02/2023 10/02/2025
45 29 09/10/2017 đến 30/04/2018 16/12/2024
93 29 10/04/2017 đến 30/10/2017 13/01/2025
78 29 27/06/2022 đến 16/01/2023 03/02/2025
32 29 24/11/2014 đến 15/06/2015 10/02/2025
74 29 21/03/2022 đến 10/10/2022 02/12/2024
47 29 17/12/2018 đến 08/07/2019 23/12/2024
13 28 01/07/2013 đến 13/01/2014 27/01/2025
30 28 11/07/2011 đến 23/01/2012 03/02/2025
87 28 11/02/2013 đến 26/08/2013 10/02/2025
22 28 23/11/2020 đến 07/06/2021 03/02/2025
20 28 01/02/2016 đến 15/08/2016 03/02/2025
38 27 02/03/2009 đến 07/09/2009 13/01/2025
62 27 19/12/2016 đến 26/06/2017 27/01/2025
63 27 28/03/2022 đến 03/10/2022 21/10/2024
18 27 18/05/2020 đến 23/11/2020 04/11/2024
84 26 05/10/2015 đến 04/04/2016 13/01/2025
99 26 23/11/2009 đến 24/05/2010 30/12/2024
60 26 06/07/2009 đến 04/01/2010 10/02/2025
16 26 07/03/2016 đến 05/09/2016 27/01/2025
55 26 04/01/2010 đến 05/07/2010 06/01/2025
21 26 27/01/2014 đến 28/07/2014 20/01/2025
46 26 30/05/2016 đến 28/11/2016 13/01/2025
26 26 08/03/2021 đến 20/12/2021 10/02/2025
25 25 05/07/2021 đến 11/04/2022 16/12/2024
12 25 09/11/2009 đến 03/05/2010 03/02/2025
91 25 21/12/2009 đến 14/06/2010 02/09/2024
27 25 04/11/2019 đến 25/05/2020 27/01/2025
69 25 14/10/2019 đến 04/05/2020 06/01/2025
71 25 08/08/2016 đến 30/01/2017 06/01/2025
19 24 31/05/2010 đến 15/11/2010 18/11/2024
58 23 21/07/2014 đến 29/12/2014 20/01/2025
28 23 31/10/2016 đến 10/04/2017 03/02/2025
50 23 04/12/2017 đến 14/05/2018 13/01/2025
85 23 08/02/2021 đến 01/11/2021 02/12/2024
14 22 07/11/2022 đến 10/04/2023 20/01/2025
35 22 29/11/2010 đến 02/05/2011 27/01/2025
86 22 19/09/2016 đến 20/02/2017 18/11/2024
88 22 07/09/2020 đến 08/02/2021 09/09/2024
02 21 22/11/2010 đến 18/04/2011 21/10/2024
23 21 23/03/2020 đến 14/09/2020 10/02/2025
24 21 23/12/2013 đến 19/05/2014 02/12/2024
65 21 04/07/2022 đến 28/11/2022 10/02/2025
34 21 27/01/2020 đến 20/07/2020 27/01/2025
80 21 09/12/2019 đến 01/06/2020 27/01/2025
77 21 30/08/2010 đến 24/01/2011 03/02/2025
05 20 12/07/2010 đến 29/11/2010 14/10/2024
29 19 10/12/2018 đến 22/04/2019 03/02/2025
94 19 08/10/2018 đến 18/02/2019 27/01/2025
95 17 09/11/2015 đến 07/03/2016 10/02/2025
06 17 03/08/2015 đến 30/11/2015 10/02/2025
76 16 17/06/2019 đến 07/10/2019 03/02/2025

Gan cực đại Đồng Tháp các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
03-30 28 11/07/2011 đến 23/01/2012 23/12/2024
89-98 28 27/06/2022 đến 09/01/2023 10/02/2025
15-51 24 08/11/2010 đến 25/04/2011 10/02/2025
27-72 23 04/11/2019 đến 11/05/2020 27/01/2025
44-99 22 02/02/2015 đến 06/07/2015 13/01/2025
33-88 20 22/08/2022 đến 09/01/2023 20/01/2025
38-83 20 01/10/2018 đến 18/02/2019 20/01/2025
57-75 20 17/12/2012 đến 06/05/2013 10/02/2025
07-70 19 09/09/2019 đến 20/01/2020 10/02/2025
48-84 18 30/11/2015 đến 04/04/2016 27/01/2025
49-94 18 16/02/2009 đến 22/06/2009 03/02/2025
29-92 18 06/02/2017 đến 12/06/2017 10/02/2025
09-90 18 16/01/2017 đến 22/05/2017 10/02/2025
00-55 17 02/01/2017 đến 01/05/2017 27/01/2025
04-40 17 02/02/2009 đến 01/06/2009 10/02/2025
78-87 17 05/05/2014 đến 01/09/2014 03/02/2025
68-86 17 13/03/2017 đến 10/07/2017 27/01/2025
12-21 17 04/01/2010 đến 03/05/2010 10/02/2025
37-73 17 07/09/2020 đến 04/01/2021 10/02/2025
46-64 16 29/07/2019 đến 18/11/2019 10/02/2025
45-54 16 30/03/2009 đến 20/07/2009 20/01/2025
39-93 16 10/07/2017 đến 30/10/2017 16/12/2024
22-77 16 27/07/2009 đến 16/11/2009 10/02/2025
14-41 16 20/02/2012 đến 11/06/2012 27/01/2025
36-63 16 09/05/2022 đến 29/08/2022 27/01/2025
08-80 15 10/10/2022 đến 23/01/2023 03/02/2025
56-65 15 04/07/2022 đến 17/10/2022 02/12/2024
34-43 15 10/02/2020 đến 22/06/2020 03/02/2025
23-32 15 30/04/2018 đến 13/08/2018 20/01/2025
18-81 15 28/10/2019 đến 10/02/2020 03/02/2025
11-66 15 21/12/2015 đến 04/04/2016 23/12/2024
59-95 14 18/05/2020 đến 24/08/2020 13/01/2025
69-96 14 25/10/2010 đến 31/01/2011 02/12/2024
02-20 14 04/04/2022 đến 11/07/2022 10/02/2025
47-74 14 01/04/2019 đến 08/07/2019 16/12/2024
26-62 14 08/03/2021 đến 14/06/2021 03/02/2025
25-52 14 19/05/2014 đến 25/08/2014 10/02/2025
24-42 14 24/02/2020 đến 29/06/2020 03/02/2025
16-61 14 20/07/2015 đến 26/10/2015 03/02/2025
05-50 14 23/08/2010 đến 29/11/2010 27/01/2025
35-53 13 26/07/2010 đến 25/10/2010 06/01/2025
28-82 13 22/10/2018 đến 21/01/2019 27/01/2025
19-91 13 22/02/2010 đến 24/05/2010 18/11/2024
17-71 13 16/10/2017 đến 15/01/2018 10/02/2025
13-31 13 09/10/2017 đến 08/01/2018 10/02/2025
06-60 13 29/01/2018 đến 30/04/2018 03/02/2025
01-10 13 05/02/2018 đến 07/05/2018 10/02/2025
67-76 11 15/07/2019 đến 30/09/2019 06/01/2025
79-97 11 09/04/2012 đến 25/06/2012 10/02/2025
58-85 10 04/09/2017 đến 13/11/2017 03/02/2025

Thống kê giải đặc biệt Đồng Tháp lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 61 ngày 201 ngày
01 9 ngày 264 ngày
02 17 ngày 305 ngày
03 188 ngày 415 ngày
04 45 ngày 261 ngày
05 253 ngày 312 ngày
06 8 ngày 247 ngày
07 336 ngày 284 ngày
08 142 ngày 267 ngày
09 32 ngày 296 ngày
10 30 ngày 154 ngày
11 252 ngày 213 ngày
12 118 ngày 126 ngày
13 19 ngày 318 ngày
14 162 ngày 196 ngày
15 34 ngày 235 ngày
16 131 ngày 334 ngày
17 15 ngày 704 ngày
18 186 ngày 166 ngày
19 170 ngày 234 ngày
20 289 ngày 358 ngày
21 180 ngày 440 ngày
22 43 ngày 144 ngày
23 109 ngày 198 ngày
24 70 ngày 311 ngày
25 7 ngày 141 ngày
26 196 ngày 113 ngày
27 52 ngày 358 ngày
28 18 ngày 254 ngày
29 60 ngày 189 ngày
30 88 ngày 185 ngày
31 13 ngày 231 ngày
32 112 ngày 122 ngày
33 405 ngày 311 ngày
34 49 ngày 265 ngày
35 69 ngày 252 ngày
36 10 ngày 349 ngày
37 94 ngày 234 ngày
38 20 ngày 165 ngày
39 1 ngày 427 ngày
40 47 ngày 203 ngày
41 0 ngày 206 ngày
42 125 ngày 430 ngày
43 33 ngày 154 ngày
44 184 ngày 369 ngày
45 65 ngày 409 ngày
46 105 ngày 239 ngày
47 163 ngày 174 ngày
48 229 ngày 295 ngày
49 98 ngày 167 ngày
50 4 ngày 294 ngày
51 218 ngày 226 ngày
52 144 ngày 199 ngày
53 74 ngày 528 ngày
54 41 ngày 251 ngày
55 134 ngày 271 ngày
56 37 ngày 256 ngày
57 234 ngày 307 ngày
58 21 ngày 336 ngày
59 28 ngày 452 ngày
60 31 ngày 170 ngày
61 183 ngày 195 ngày
62 149 ngày 164 ngày
63 150 ngày 240 ngày
64 11 ngày 209 ngày
65 59 ngày 172 ngày
66 387 ngày 293 ngày
67 104 ngày 167 ngày
68 16 ngày 141 ngày
69 92 ngày 320 ngày
70 323 ngày 229 ngày
71 72 ngày 212 ngày
72 38 ngày 584 ngày
73 95 ngày 221 ngày
74 115 ngày 236 ngày
75 2 ngày 415 ngày
76 36 ngày 139 ngày
77 26 ngày 298 ngày
78 24 ngày 417 ngày
79 111 ngày 228 ngày
80 73 ngày 222 ngày
81 57 ngày 160 ngày
82 152 ngày 230 ngày
83 79 ngày 273 ngày
84 14 ngày 157 ngày
85 12 ngày 187 ngày
86 216 ngày 398 ngày
87 166 ngày 236 ngày
88 35 ngày 366 ngày
89 511 ngày 417 ngày
90 226 ngày 218 ngày
91 78 ngày 178 ngày
92 5 ngày 328 ngày
93 22 ngày 202 ngày
94 126 ngày 138 ngày
95 3 ngày 247 ngày
96 146 ngày 151 ngày
97 6 ngày 586 ngày
98 145 ngày 286 ngày
99 193 ngày 143 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Đồng Tháp lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 8 ngày 52 ngày
1 15 ngày 60 ngày
2 7 ngày 38 ngày
3 1 ngày 50 ngày
4 0 ngày 33 ngày
5 4 ngày 46 ngày
6 11 ngày 42 ngày
7 2 ngày 61 ngày
8 12 ngày 54 ngày
9 3 ngày 32 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Đồng Tháp lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 4 ngày 52 ngày
1 0 ngày 60 ngày
2 5 ngày 38 ngày
3 19 ngày 50 ngày
4 11 ngày 33 ngày
5 2 ngày 46 ngày
6 8 ngày 42 ngày
7 6 ngày 61 ngày
8 16 ngày 54 ngày
9 1 ngày 32 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Đồng Tháp lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 11 ngày 52 ngày
1 5 ngày 60 ngày
2 1 ngày 38 ngày
3 12 ngày 50 ngày
4 3 ngày 33 ngày
5 0 ngày 46 ngày
6 6 ngày 42 ngày
7 7 ngày 61 ngày
8 15 ngày 54 ngày
9 10 ngày 32 ngày