Lô gan Quảng Bình đầy đủ chính xác nhất tại XSHN

Lô Gan Quảng Bình là tính năng đặc biệt thống kê tính toán ra những bộ số lâu ngày chưa xuất hiện của XS Quảng Bình, trong một khoảng thời gian nhất định.

Thống kê lô tô gan Quảng Bình ngày 21/10/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Quảng Bình lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
20 08/05/2025 23 22
53 29/05/2025 20 31
51 05/06/2025 19 30
13 26/06/2025 16 17
21 03/07/2025 15 32
22 03/07/2025 15 24
82 03/07/2025 15 33
24 17/07/2025 13 35
80 24/07/2025 12 26
88 24/07/2025 12 20
64 31/07/2025 11 33
40 31/07/2025 11 32
16 07/08/2025 10 45

Cặp lô gan Quảng Bình lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
08-80 14/08/2025 9 16
39-93 14/08/2025 9 13
04-40 21/08/2025 8 24
15-51 28/08/2025 7 13
13-31 04/09/2025 6 14
12-21 11/09/2025 5 17
24-42 11/09/2025 5 21
28-82 11/09/2025 5 29
06-60 11/09/2025 5 21
68-86 11/09/2025 5 17
67-76 18/09/2025 4 11
29-92 25/09/2025 3 16
19-91 25/09/2025 3 13
57-75 25/09/2025 3 13
01-10 25/09/2025 3 15
07-70 25/09/2025 3 11
22-77 25/09/2025 3 14

Gan cực đại Quảng Bình các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
17 57 02/04/2015 đến 05/05/2016 09/10/2025
10 51 24/12/2009 đến 16/12/2010 25/09/2025
12 49 05/12/2019 đến 10/12/2020 02/10/2025
74 48 21/08/2014 đến 23/07/2015 02/10/2025
16 45 02/12/2010 đến 20/10/2011 21/08/2025
02 42 11/02/2016 đến 01/12/2016 16/10/2025
54 42 03/10/2019 đến 20/08/2020 11/09/2025
60 41 03/03/2011 đến 22/12/2011 25/09/2025
42 41 18/12/2014 đến 01/10/2015 14/08/2025
93 41 07/07/2016 đến 20/04/2017 16/10/2025
41 40 25/10/2012 đến 01/08/2013 04/09/2025
34 39 26/08/2021 đến 26/05/2022 25/09/2025
28 39 23/04/2009 đến 21/01/2010 11/09/2025
99 36 25/07/2013 đến 03/04/2014 26/06/2025
27 36 09/08/2018 đến 18/04/2019 18/09/2025
43 35 04/06/2020 đến 04/02/2021 28/08/2025
75 35 29/09/2016 đến 01/06/2017 07/08/2025
24 35 07/05/2020 đến 07/01/2021 16/10/2025
90 34 13/06/2019 đến 06/02/2020 16/10/2025
55 34 11/11/2010 đến 14/07/2011 25/09/2025
66 34 16/11/2017 đến 12/07/2018 08/05/2025
68 34 16/02/2012 đến 11/10/2012 03/07/2025
82 33 26/03/2009 đến 12/11/2009 03/07/2025
18 33 08/11/2012 đến 27/06/2013 09/10/2025
64 33 15/08/2013 đến 03/04/2014 17/07/2025
91 32 01/10/2020 đến 13/05/2021 16/10/2025
04 32 07/07/2016 đến 16/02/2017 16/10/2025
85 32 24/11/2011 đến 05/07/2012 02/10/2025
40 32 31/01/2019 đến 12/09/2019 11/09/2025
72 32 08/04/2010 đến 18/11/2010 25/09/2025
56 32 29/12/2011 đến 09/08/2012 09/10/2025
61 32 23/02/2017 đến 05/10/2017 04/09/2025
21 32 19/03/2015 đến 29/10/2015 02/10/2025
53 31 01/08/2019 đến 05/03/2020 16/10/2025
62 31 07/10/2021 đến 12/05/2022 14/08/2025
00 31 23/07/2015 đến 25/02/2016 02/10/2025
09 31 28/01/2016 đến 01/09/2016 28/08/2025
46 31 24/06/2021 đến 27/01/2022 09/10/2025
51 30 26/02/2015 đến 24/09/2015 28/08/2025
69 30 22/03/2018 đến 18/10/2018 14/08/2025
48 30 01/03/2018 đến 27/09/2018 31/07/2025
57 30 17/06/2010 đến 13/01/2011 16/10/2025
98 29 13/01/2022 đến 04/08/2022 11/09/2025
89 29 12/05/2022 đến 01/12/2022 09/10/2025
05 29 30/07/2015 đến 18/02/2016 16/10/2025
36 29 20/06/2013 đến 09/01/2014 25/09/2025
73 29 01/03/2012 đến 20/09/2012 16/10/2025
92 29 06/05/2010 đến 25/11/2010 09/10/2025
30 29 31/05/2018 đến 20/12/2018 09/10/2025
29 29 18/04/2019 đến 07/11/2019 25/09/2025
11 29 02/06/2022 đến 22/12/2022 16/10/2025
78 29 23/06/2011 đến 12/01/2012 05/06/2025
45 28 03/11/2016 đến 18/05/2017 09/10/2025
67 28 03/06/2010 đến 16/12/2010 29/05/2025
47 28 21/05/2020 đến 03/12/2020 02/10/2025
19 28 18/03/2021 đến 30/09/2021 09/10/2025
58 28 03/06/2021 đến 16/12/2021 28/08/2025
71 27 05/03/2020 đến 08/10/2020 14/08/2025
96 27 26/03/2020 đến 29/10/2020 09/10/2025
87 27 19/02/2015 đến 27/08/2015 09/10/2025
50 27 23/03/2017 đến 28/09/2017 11/09/2025
06 27 20/01/2011 đến 04/08/2011 09/10/2025
14 27 31/05/2012 đến 06/12/2012 14/08/2025
37 27 24/09/2015 đến 31/03/2016 02/10/2025
23 27 01/11/2012 đến 09/05/2013 31/07/2025
25 27 07/05/2009 đến 12/11/2009 16/10/2025
49 26 30/06/2022 đến 29/12/2022 16/10/2025
84 26 13/01/2011 đến 21/07/2011 04/09/2025
38 26 13/10/2022 đến 13/04/2023 28/08/2025
80 26 28/02/2013 đến 29/08/2013 16/10/2025
33 26 08/09/2016 đến 09/03/2017 25/09/2025
76 26 07/04/2011 đến 13/10/2011 25/09/2025
52 25 16/05/2019 đến 07/11/2019 25/09/2025
94 25 14/10/2021 đến 07/04/2022 04/09/2025
83 25 25/01/2018 đến 19/07/2018 16/10/2025
31 25 27/11/2014 đến 21/05/2015 25/09/2025
26 25 28/12/2017 đến 21/06/2018 18/09/2025
35 25 04/04/2019 đến 26/09/2019 25/09/2025
59 24 06/09/2012 đến 21/02/2013 25/09/2025
22 24 18/02/2016 đến 04/08/2016 04/09/2025
63 24 13/08/2009 đến 28/01/2010 24/07/2025
08 24 09/02/2017 đến 27/07/2017 04/09/2025
77 23 03/11/2022 đến 13/04/2023 03/07/2025
79 23 08/10/2020 đến 18/03/2021 09/10/2025
81 23 04/06/2020 đến 12/11/2020 25/09/2025
44 23 26/08/2021 đến 03/02/2022 28/08/2025
65 23 22/02/2018 đến 02/08/2018 11/09/2025
01 22 15/10/2015 đến 17/03/2016 02/10/2025
97 22 23/01/2020 đến 23/07/2020 24/07/2025
95 22 24/11/2016 đến 27/04/2017 09/10/2025
07 22 07/11/2019 đến 07/05/2020 02/10/2025
20 22 29/03/2018 đến 30/08/2018 18/09/2025
86 22 15/11/2012 đến 18/04/2013 11/09/2025
32 22 06/02/2014 đến 10/07/2014 14/08/2025
03 21 28/05/2020 đến 22/10/2020 16/10/2025
88 20 25/03/2010 đến 12/08/2010 18/09/2025
70 20 22/10/2009 đến 11/03/2010 25/09/2025
39 19 23/05/2013 đến 03/10/2013 02/10/2025
15 18 20/10/2022 đến 23/02/2023 02/10/2025
13 17 23/09/2021 đến 20/01/2022 28/08/2025

Gan cực đại Quảng Bình các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
28-82 29 23/04/2009 đến 12/11/2009 25/09/2025
34-43 28 23/07/2020 đến 04/02/2021 02/10/2025
04-40 24 13/09/2012 đến 28/02/2013 09/10/2025
05-50 23 25/12/2014 đến 04/06/2015 21/08/2025
27-72 22 08/04/2010 đến 09/09/2010 16/10/2025
09-90 22 11/07/2019 đến 12/12/2019 11/09/2025
06-60 21 03/03/2011 đến 04/08/2011 25/09/2025
24-42 21 04/06/2020 đến 29/10/2020 14/08/2025
14-41 19 13/10/2016 đến 23/02/2017 16/10/2025
26-62 19 29/01/2009 đến 11/06/2009 11/09/2025
49-94 19 11/08/2022 đến 22/12/2022 04/09/2025
03-30 19 05/01/2012 đến 17/05/2012 16/10/2025
89-98 18 19/02/2009 đến 25/06/2009 28/08/2025
58-85 18 24/11/2011 đến 29/03/2012 09/10/2025
48-84 17 23/08/2012 đến 20/12/2012 16/10/2025
69-96 17 14/05/2020 đến 10/09/2020 16/10/2025
18-81 17 16/07/2020 đến 12/11/2020 25/09/2025
12-21 17 27/02/2020 đến 23/07/2020 09/10/2025
56-65 17 16/02/2017 đến 15/06/2017 11/09/2025
68-86 17 03/03/2022 đến 30/06/2022 16/10/2025
59-95 16 21/04/2022 đến 11/08/2022 16/10/2025
38-83 16 22/12/2022 đến 13/04/2023 02/10/2025
37-73 16 01/10/2015 đến 21/01/2016 11/09/2025
29-92 16 19/10/2017 đến 08/02/2018 25/09/2025
16-61 16 01/06/2017 đến 21/09/2017 09/10/2025
08-80 16 26/05/2022 đến 15/09/2022 02/10/2025
02-20 16 19/05/2016 đến 08/09/2016 02/10/2025
23-32 15 22/08/2019 đến 05/12/2019 09/10/2025
79-97 15 08/03/2018 đến 21/06/2018 09/10/2025
01-10 15 27/08/2009 đến 10/12/2009 14/08/2025
78-87 14 06/10/2011 đến 12/01/2012 02/10/2025
17-71 14 24/09/2015 đến 31/12/2015 16/10/2025
45-54 14 13/01/2022 đến 21/04/2022 16/10/2025
46-64 14 23/03/2017 đến 29/06/2017 09/10/2025
47-74 14 31/10/2019 đến 06/02/2020 16/10/2025
22-77 14 17/03/2011 đến 30/06/2011 16/10/2025
13-31 14 29/03/2018 đến 05/07/2018 25/09/2025
11-66 13 13/09/2018 đến 13/12/2018 09/10/2025
44-99 13 19/06/2014 đến 18/09/2014 09/10/2025
57-75 13 25/07/2013 đến 24/10/2013 18/09/2025
39-93 13 22/05/2014 đến 21/08/2014 11/09/2025
25-52 13 29/03/2012 đến 28/06/2012 16/10/2025
19-91 13 02/02/2017 đến 04/05/2017 02/10/2025
15-51 13 21/06/2012 đến 20/09/2012 02/10/2025
35-53 12 01/04/2010 đến 24/06/2010 09/10/2025
33-88 12 11/07/2013 đến 03/10/2013 09/10/2025
67-76 11 12/11/2020 đến 28/01/2021 16/10/2025
36-63 11 15/10/2015 đến 31/12/2015 25/09/2025
00-55 11 11/07/2013 đến 26/09/2013 16/10/2025
07-70 11 13/10/2016 đến 29/12/2016 16/10/2025

Thống kê giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 157 ngày 227 ngày
01 341 ngày 211 ngày
02 16 ngày 373 ngày
03 187 ngày 389 ngày
04 127 ngày 228 ngày
05 1 ngày 193 ngày
06 18 ngày 174 ngày
07 3 ngày 417 ngày
08 112 ngày 129 ngày
09 23 ngày 215 ngày
10 41 ngày 327 ngày
11 110 ngày 198 ngày
12 140 ngày 224 ngày
13 148 ngày 331 ngày
14 4 ngày 316 ngày
15 25 ngày 173 ngày
16 10 ngày 245 ngày
17 267 ngày 402 ngày
18 46 ngày 239 ngày
19 19 ngày 217 ngày
20 24 ngày 199 ngày
21 89 ngày 115 ngày
22 77 ngày 262 ngày
23 28 ngày 392 ngày
24 34 ngày 334 ngày
25 155 ngày 221 ngày
26 55 ngày 247 ngày
27 48 ngày 378 ngày
28 5 ngày 118 ngày
29 118 ngày 271 ngày
30 101 ngày 222 ngày
31 331 ngày 403 ngày
32 344 ngày 214 ngày
33 0 ngày 247 ngày
34 47 ngày 190 ngày
35 30 ngày 206 ngày
36 56 ngày 200 ngày
37 38 ngày 514 ngày
38 29 ngày 226 ngày
39 91 ngày 292 ngày
40 44 ngày 263 ngày
41 167 ngày 261 ngày
42 211 ngày 229 ngày
43 398 ngày 268 ngày
44 72 ngày 230 ngày
45 97 ngày 235 ngày
46 61 ngày 178 ngày
47 116 ngày 135 ngày
48 303 ngày 269 ngày
49 78 ngày 327 ngày
50 64 ngày 296 ngày
51 207 ngày 161 ngày
52 117 ngày 279 ngày
53 147 ngày 247 ngày
54 82 ngày 310 ngày
55 81 ngày 308 ngày
56 42 ngày 245 ngày
57 107 ngày 370 ngày
58 246 ngày 133 ngày
59 9 ngày 174 ngày
60 7 ngày 204 ngày
61 181 ngày 423 ngày
62 33 ngày 127 ngày
63 2 ngày 241 ngày
64 11 ngày 428 ngày
65 172 ngày 275 ngày
66 102 ngày 143 ngày
67 86 ngày 268 ngày
68 54 ngày 398 ngày
69 6 ngày 224 ngày
70 124 ngày 165 ngày
71 12 ngày 307 ngày
72 185 ngày 367 ngày
73 196 ngày 143 ngày
74 27 ngày 238 ngày
75 21 ngày 522 ngày
76 79 ngày 350 ngày
77 120 ngày 397 ngày
78 209 ngày 383 ngày
79 39 ngày 181 ngày
80 96 ngày 137 ngày
81 92 ngày 159 ngày
82 15 ngày 484 ngày
83 123 ngày 236 ngày
84 128 ngày 194 ngày
85 45 ngày 292 ngày
86 31 ngày 262 ngày
87 135 ngày 204 ngày
88 139 ngày 341 ngày
89 68 ngày 342 ngày
90 190 ngày 342 ngày
91 165 ngày 278 ngày
92 458 ngày 328 ngày
93 20 ngày 115 ngày
94 36 ngày 237 ngày
95 366 ngày 236 ngày
96 73 ngày 206 ngày
97 51 ngày 275 ngày
98 350 ngày 220 ngày
99 130 ngày 211 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 34 ngày
1 4 ngày 40 ngày
2 5 ngày 33 ngày
3 0 ngày 55 ngày
4 44 ngày 50 ngày
5 9 ngày 31 ngày
6 2 ngày 35 ngày
7 12 ngày 46 ngày
8 15 ngày 32 ngày
9 20 ngày 36 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 7 ngày 34 ngày
1 12 ngày 40 ngày
2 15 ngày 33 ngày
3 0 ngày 55 ngày
4 4 ngày 50 ngày
5 1 ngày 31 ngày
6 10 ngày 35 ngày
7 3 ngày 46 ngày
8 5 ngày 32 ngày
9 6 ngày 36 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 5 ngày 34 ngày
1 27 ngày 40 ngày
2 16 ngày 33 ngày
3 36 ngày 55 ngày
4 9 ngày 50 ngày
5 1 ngày 31 ngày
6 0 ngày 35 ngày
7 3 ngày 46 ngày
8 12 ngày 32 ngày
9 2 ngày 36 ngày