XSMN 60 Ngày - KQXSMN 60 Ngày - Xổ Số Miền Nam 60 Ngày Gần Đây

Sổ kết quả XSMN 60 ngày là tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Nam của 60 ngày gần đây nhất. Giúp dễ dàng theo dõi một cách tổng quan, và quyết định chọn con số phù hợp.

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMN 60 ngày - KQXSMN 60 ngày gần nhất

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 07/09/2025

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
67
15
75
G7
347
430
459
G6
0183
5144
7528
8912
5872
9097
0255
6520
8624
G5
6877
2127
9311
G4
73979
78786
89327
24574
96188
57765
31826
09327
07724
51672
44704
50191
63078
43114
09944
71452
96937
33436
28256
32576
92619
G3
89249
35517
92259
71466
99580
03215
G2
04356
59396
33833
G1
88669
45382
10291
ĐB
019833
116382
061699
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 4
1 7 2,4,5 1,5,9
2 6,7,8 4,7,7 0,4
3 3 0 3,6,7
4 4,7,9 4
5 6 9 2,5,6,9
6 5,7,9 6
7 4,7,9 2,2,8 5,6
8 3,6,8 2,2 0
9 1,6,7 1,9

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 06/09/2025

TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
37
50
65
50
G7
912
104
682
006
G6
3898
2488
9567
8805
3509
1777
4815
3739
8225
3899
5462
5674
G5
4294
9733
3384
8822
G4
86140
05176
34514
81899
17050
88036
61598
40772
98805
70754
60430
32598
52461
76830
86836
24813
86996
38960
42392
47915
83514
80473
56203
79525
62040
45422
68198
66944
G3
64909
84364
07101
43510
58572
27551
55964
39956
G2
92572
84103
15589
79801
G1
56521
22798
76430
10277
ĐB
001472
032484
870726
313260
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 9 1,3,4,5,5,9 1,3,6
1 2,4 0 3,4,5,5
2 1 5,6 2,2,5
3 6,7 0,0,3 0,6,9
4 0 0,4
5 0 0,4 1 0,6
6 4,7 1 0,5 0,2,4
7 2,2,6 2,7 2 3,4,7
8 8 4 2,4,9
9 4,8,8,9 8,8 2,6 8,9

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 05/09/2025

Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
19
82
45
G7
016
215
004
G6
8533
2292
0376
0732
1087
6660
5457
1062
9504
G5
9484
3414
8313
G4
61392
17412
92094
11675
48717
99900
70650
78397
13780
03111
43509
43873
15471
03998
54070
44286
73502
39040
40134
28884
58735
G3
94245
63583
28415
79320
43897
32663
G2
67253
06772
24262
G1
50203
92632
98937
ĐB
976222
527832
451925
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 0,3 9 2,4,4
1 2,6,7,9 1,4,5,5 3
2 2 0 5
3 3 2,2,2 4,5,7
4 5 0,5
5 0,3 7
6 0 2,2,3
7 5,6 1,2,3 0
8 3,4 0,2,7 4,6
9 2,2,4 7,8 7

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 04/09/2025

Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
98
26
24
G7
305
548
693
G6
7939
5878
5484
5083
0456
5450
8507
7631
4238
G5
6345
6390
0359
G4
97550
99510
91726
27361
34396
13234
68027
88238
09514
47954
60976
22032
83137
16391
14048
84866
20180
53952
52823
32910
12884
G3
42916
32303
45924
70637
17250
23101
G2
28250
34347
26217
G1
40661
21509
17828
ĐB
174550
016474
626079
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 3,5 9 1,7
1 0,6 4 0,7
2 6,7 4,6 3,4,8
3 4,9 2,7,7,8 1,8
4 5 7,8 8
5 0,0,0 0,4,6 0,2,9
6 1,1 6
7 8 4,6 9
8 4 3 0,4
9 6,8 0,1 3

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 03/09/2025

Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
29
82
29
G7
523
454
215
G6
3681
9762
8513
1640
3881
7547
4897
2320
7740
G5
6695
9919
1751
G4
44950
72070
64108
53747
87761
90092
87121
96939
62680
09731
09608
07652
99083
80685
76524
98226
03711
19183
27804
81996
04038
G3
27559
21912
46427
62230
51115
78008
G2
23538
94568
06400
G1
54049
48314
13214
ĐB
674288
130132
500693
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 8 8 0,4,8
1 2,3 4,9 1,4,5,5
2 1,3,9 7 0,4,6,9
3 8 0,1,2,9 8
4 7,9 0,7 0
5 0,9 2,4 1
6 1,2 8
7 0
8 1,8 0,1,2,3,5 3
9 2,5 3,6,7

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 02/09/2025

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
15
12
57
G7
655
661
086
G6
5474
7631
1651
5634
3186
6126
6148
0398
5553
G5
0971
8619
6995
G4
65073
03433
39549
81068
16023
78570
77076
03259
27443
16424
19853
83177
36954
68198
15307
75312
31515
33576
67725
86946
90859
G3
99503
42872
81635
70302
43368
05105
G2
28266
11834
90202
G1
62420
33349
42617
ĐB
855159
598984
339113
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 3 2 2,5,7
1 5 2,9 2,3,5,7
2 0,3 4,6 5
3 1,3 4,4,5
4 9 3,9 6,8
5 1,5,9 3,4,9 3,7,9
6 6,8 1 8
7 0,1,2,3,4,6 7 6
8 4,6 6
9 8 5,8

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 01/09/2025

TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
40
13
05
G7
091
571
227
G6
4085
7111
0038
1881
9539
2487
1679
3281
8339
G5
0230
4668
9264
G4
61592
26673
12280
48432
04047
47915
70630
18901
80193
51230
97860
59000
55492
42288
23748
87692
67366
70808
64005
08959
84882
G3
31234
98923
93316
68785
09473
26963
G2
37878
56756
07889
G1
95073
54354
67469
ĐB
369772
971442
707223
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 0,1 5,5,8
1 1,5 3,6
2 3 3,7
3 0,0,2,4,8 0,9 9
4 0,7 2 8
5 4,6 9
6 0,8 3,4,6,9
7 2,3,3,8 1 3,9
8 0,5 1,5,7,8 1,2,9
9 1,2 2,3 2

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 31/08/2025

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
91
27
05
G7
881
721
941
G6
2809
5447
4623
3862
7410
9796
8483
2588
9302
G5
3030
0936
7627
G4
22478
35803
92446
75347
09818
52245
64729
70636
10176
70536
97066
15036
51057
32079
03041
39602
57970
82619
23150
03160
71425
G3
10766
35678
52342
60035
92511
51649
G2
73609
54545
42278
G1
16289
51681
78831
ĐB
725595
352324
954351
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 3,9,9 2,2,5
1 8 0 1,9
2 3,9 1,4,7 5,7
3 0 5,6,6,6,6 1
4 5,6,7,7 2,5 1,1,9
5 7 0,1
6 6 2,6 0
7 8,8 6,9 0,8
8 1,9 1 3,8
9 1,5 6

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 30/08/2025

TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
63
86
84
30
G7
881
665
622
074
G6
3565
3873
6992
3415
6181
0442
2266
0315
5853
5361
3530
6668
G5
5263
0509
5971
4233
G4
27881
32923
77091
54450
21847
48450
28754
05895
03660
74953
68554
06879
49980
68908
71339
49763
35603
74178
00622
16250
04419
77533
93310
63896
84931
48724
80994
44947
G3
84659
02158
63748
91546
64654
40090
02873
53430
G2
31705
98808
35089
11515
G1
79082
07699
70121
87037
ĐB
330148
614623
154811
914389
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 5 8,8,9 3
1 5 1,5,9 0,5
2 3 3 1,2,2 4
3 9 0,0,0,1,3,3,7
4 7,8 2,6,8 7
5 0,0,4,8,9 3,4 0,3,4
6 3,3,5 0,5 3,6 1,8
7 3 9 1,8 3,4
8 1,1,2 0,1,6 4,9 9
9 1,2 5,9 0 4,6

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 29/08/2025

Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
50
58
38
G7
892
327
073
G6
7612
0794
6415
6335
2363
9266
1908
4294
5643
G5
8726
6246
6604
G4
90869
36033
72162
82114
58934
78177
06149
32443
01170
27000
95955
00442
42728
33481
29332
41630
38337
56112
07564
79444
45382
G3
93671
92292
31640
38513
68397
50635
G2
54216
64510
74908
G1
39268
81000
67940
ĐB
722602
381828
601839
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 2 0,0 4,8,8
1 2,4,5,6 0,3 2
2 6 7,8,8
3 3,4 5 0,2,5,7,8,9
4 9 0,2,3,6 0,3,4
5 0 5,8
6 2,8,9 3,6 4
7 1,7 0 3
8 1 2
9 2,2,4 4,7