XSMN 60 Ngày - KQXSMN 60 Ngày - Xổ Số Miền Nam 60 Ngày Gần Đây

Sổ kết quả XSMN 60 ngày là tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Nam của 60 ngày gần đây nhất. Giúp dễ dàng theo dõi một cách tổng quan, và quyết định chọn con số phù hợp.

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMN 60 ngày - KQXSMN 60 ngày gần nhất

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 04/11/2025

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
60
48
28
G7
979
968
883
G6
6295
6406
6692
8262
8312
8437
5440
0482
6530
G5
6791
5483
1716
G4
69752
90236
56675
44711
91602
23284
63063
18613
41703
18040
29744
28090
11043
97900
46610
06119
09050
82145
20169
95420
50979
G3
19369
80804
00592
99132
49265
15604
G2
38576
54750
27203
G1
45680
34567
11734
ĐB
094402
157236
980288
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 2,2,4,6 0,3 3,4
1 1 2,3 0,6,9
2 0,8
3 6 2,6,7 0,4
4 0,3,4,8 0,5
5 2 0 0
6 0,3,9 2,7,8 5,9
7 5,6,9 9
8 0,4 3 2,3,8
9 1,2,5 0,2

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 03/11/2025

TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
50
24
85
G7
253
740
659
G6
4100
7639
1138
0701
2001
7627
8691
0491
7035
G5
4034
5969
0960
G4
09260
32766
46807
01146
25794
31664
81943
65181
64720
45438
61624
15770
88874
70912
07389
08908
87430
79299
46966
23363
07672
G3
96679
18964
89228
55821
76444
73997
G2
08591
20092
35296
G1
49787
27084
11823
ĐB
842823
159591
338191
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 0,7 1,1 8
1 2
2 3 0,1,4,4,7,8 3
3 4,8,9 8 0,5
4 3,6 0 4
5 0,3 9
6 0,4,4,6 9 0,3,6
7 9 0,4 2
8 7 1,4 5,9
9 1,4 1,2 1,1,1,6,7,9

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 02/11/2025

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
87
51
41
G7
208
851
612
G6
4570
1528
1385
3255
6918
9899
3764
4326
6857
G5
6286
7112
9847
G4
10197
17799
77504
86857
73099
03363
20852
38417
97126
06209
07161
10905
36124
61405
37096
64733
68210
92212
41230
80738
79770
G3
96138
21031
19367
87850
16340
64059
G2
96286
24059
57241
G1
07484
89226
59645
ĐB
145445
145989
685624
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 4,8 5,5,9
1 2,7,8 0,2,2
2 8 4,6,6 4,6
3 1,8 0,3,8
4 5 0,1,1,5,7
5 2,7 0,1,1,5,9 7,9
6 3 1,7 4
7 0 0
8 4,5,6,6,7 9
9 7,9,9 9 6

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 01/11/2025

TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
48
39
10
22
G7
050
789
557
001
G6
0547
1482
8276
9899
4639
8055
5548
3456
9452
9090
9864
8872
G5
3912
0840
8908
3302
G4
68833
28879
38136
75798
63073
34046
79770
88405
19171
40133
41282
59731
77860
82866
97107
44274
61872
23632
23987
78595
42283
29051
79062
01251
67754
53318
38141
17518
G3
17421
04629
51655
68041
48225
18019
40034
53651
G2
22853
62960
91878
29820
G1
26168
99412
29593
94050
ĐB
425632
313631
539631
495851
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 5 7,8 1,2
1 2 2 0,9 8,8
2 1,9 5 0,2
3 2,3,6 1,1,3,9,9 1,2 4
4 6,7,8 0,1 8 1
5 0,3 5,5 2,6,7 0,1,1,1,1,4
6 8 0,0,6 2,4
7 0,3,6,9 1 2,4,8 2
8 2 2,9 3,7
9 8 9 3,5 0

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 31/10/2025

Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
16
64
91
G7
306
605
397
G6
1110
8745
5911
5669
5934
6713
3864
1095
9864
G5
9483
1122
6022
G4
61200
27998
11875
35621
46523
26162
28102
56403
96114
03236
46948
16644
58495
70057
28198
56480
26490
96178
77616
26060
47151
G3
93714
97800
32008
48927
61105
58110
G2
87633
63001
59948
G1
62899
11659
77213
ĐB
930283
553465
342489
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 0,0,2,6 1,3,5,8 5
1 0,1,4,6 3,4 0,3,6
2 1,3 2,7 2
3 3 4,6
4 5 4,8 8
5 7,9 1
6 2 4,5,9 0,4,4
7 5 8
8 3,3 0,9
9 8,9 5 0,1,5,7,8

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 29/10/2025

Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
18
54
34
G7
260
524
209
G6
3969
5356
1840
8426
3603
6850
3244
8110
6035
G5
1486
8934
2640
G4
96063
10557
40008
49401
53672
07061
65540
14831
34140
83726
10729
18594
59274
69867
87151
33046
46615
95554
56501
91036
30836
G3
76069
26565
81033
07449
07555
25167
G2
27823
01240
55879
G1
53665
79281
91232
ĐB
630038
634611
274359
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 1,8 3 1,9
1 8 1 0,5
2 3 4,6,6,9
3 8 1,3,4 2,4,5,6,6
4 0,0 0,0,9 0,4,6
5 6,7 0,4 1,4,5,9
6 0,1,3,5,5,9,9 7 7
7 2 4 9
8 6 1
9 4

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 28/10/2025

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
30
03
90
G7
495
847
030
G6
2190
5939
6513
0138
7452
0002
4597
7014
6174
G5
1937
7680
5655
G4
87914
05295
00678
50795
00149
60652
80093
37344
22040
81466
22032
71330
35713
27298
09228
11945
18406
04981
16374
93179
24482
G3
71749
15020
79747
69148
01145
72606
G2
03225
93188
09136
G1
74172
13193
13964
ĐB
450066
630243
314521
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 2,3 6,6
1 3,4 3 4
2 0,5 1,8
3 0,7,9 0,2,8 0,6
4 9,9 0,3,4,7,7,8 5,5
5 2 2 5
6 6 6 4
7 2,8 4,4,9
8 0,8 1,2
9 0,3,5,5,5 3,8 0,7

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 27/10/2025

TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
55
92
10
G7
661
544
013
G6
8176
7642
5543
4061
2003
2254
7656
0847
3101
G5
4452
3369
1339
G4
35787
14903
86604
34679
21781
21988
14568
01398
27476
95501
30066
10357
43231
52664
01239
86908
05703
67553
68535
78280
57693
G3
57607
21883
12352
72835
61758
13636
G2
96309
06755
51268
G1
80452
23241
84271
ĐB
586769
278861
206663
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 3,4,7,9 1,3 1,3,8
1 0,3
2
3 1,5 5,6,9,9
4 2,3 1,4 7
5 2,2,5 2,4,5,7 3,6,8
6 1,8,9 1,1,4,6,9 3,8
7 6,9 6 1
8 1,3,7,8 0
9 2,8 3

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 26/10/2025

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
55
96
33
G7
388
827
843
G6
8115
4332
8395
1138
4403
2944
8213
5668
7280
G5
6992
3792
1961
G4
18428
41543
05465
52298
89680
89932
98159
88221
47085
01060
21299
38054
43511
94566
35442
75049
78436
01354
26943
12928
53790
G3
70015
17204
04911
06696
91919
26373
G2
89905
51253
62307
G1
98323
66790
01337
ĐB
351920
536989
355080
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 4,5 3 7
1 5,5 1,1 3,9
2 0,3,8 1,7 8
3 2,2 8 3,6,7
4 3 4 2,3,3,9
5 5,9 3,4 4
6 5 0,6 1,8
7 3
8 0,8 5,9 0,0
9 2,5,8 0,2,6,6,9 0

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 25/10/2025

TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
34
35
33
25
G7
367
124
913
091
G6
8804
9443
6823
3998
6791
9123
3295
8514
0850
8746
0919
0609
G5
9617
1310
6400
5548
G4
71662
44287
56886
08893
19288
97699
12813
82914
60057
67506
02322
93910
73621
26764
19063
70030
86050
76598
92289
88371
23818
82578
97550
61046
61104
13370
16494
29296
G3
32663
32110
67412
09385
66706
15666
59398
61058
G2
60342
97731
80178
06799
G1
38816
31867
72311
38098
ĐB
016855
248337
651817
408671
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 4 6 0,6 4,9
1 0,3,6,7 0,0,2,4 1,3,4,7,8 9
2 3 1,2,3,4 5
3 4 1,5,7 0,3
4 2,3 6,6,8
5 5 7 0,0 0,8
6 2,3,7 4,7 3,6
7 1,8 0,1,8
8 6,7,8 5 9
9 3,9 1,8 5,8 1,4,6,8,8,9