XSMT 100 Ngày - KQXSMT 100 Ngày - Xổ Số Miền Trung 100 Ngày Gần Đây

Sổ kết quả XSMT 100 ngày là tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung của 100 ngày gần đây nhất. Giúp dễ dàng theo dõi một cách tổng quan, và quyết định chọn con số phù hợp.

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMT 100 ngày - KQXSMT 100 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
70
34
G7
821
275
G6
7678
5623
5765
2560
4829
2320
G5
9899
4950
G4
43736
51369
25326
12664
22456
37939
53599
01622
80731
91771
74882
49558
43234
93093
G3
81398
68918
70468
46005
G2
03232
89230
G1
74897
16613
ĐB
407605
120746
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 5 5
1 8 3
2 1,3,6 0,2,9
3 2,6,9 0,1,4,4
4 6
5 6 0,8
6 4,5,9 0,8
7 0,8 1,5
8 2
9 7,8,9,9 3

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/01/2025

Phú Yên Huế
G8
50
58
G7
829
562
G6
9438
8228
0654
2294
9378
2919
G5
8936
7058
G4
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
G3
51088
29439
56291
04987
G2
40151
84889
G1
26263
60273
ĐB
923534
275979
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Huế
0 1 1,2
1 4,9
2 8,9
3 0,4,6,8,9,9
4
5 0,1,4,7 7,8,8
6 3 0,2,5
7 3,8,9
8 0,3,8 7,9
9 4 1,2,4

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/01/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
15
00
49
G7
315
308
294
G6
6120
2752
7598
5842
0891
0709
6484
2487
5126
G5
4055
1613
4958
G4
40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447
78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117
G3
10779
40853
72556
16529
34611
72693
G2
17690
86151
46089
G1
39210
99020
28672
ĐB
949923
058023
584284
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 0,4,8,9 9
1 0,5,5 3 1,7,9
2 0,3 0,3,9 6
3 2 1,3
4 7 2,6,7 9
5 2,3,5,9,9 1,3,6,6 3,8
6 8
7 8,9 3 2
8 4,4,7,8,9
9 0,3,8 1,7 3,4

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
76
87
77
G7
566
093
585
G6
7351
7821
4286
2147
4132
5399
8813
8701
6269
G5
1793
5090
0250
G4
12613
45371
13331
07619
26221
85644
25663
37460
83263
35106
42099
34594
77685
44814
80343
07770
42085
96062
76351
89156
93472
G3
51180
35237
76929
62417
31097
31438
G2
80468
54684
77491
G1
91712
67617
82387
ĐB
440711
160089
092437
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 6 1
1 1,2,3,9 4,7,7 3
2 1,1 9
3 1,7 2 7,8
4 4 7 3
5 1 0,1,6
6 3,6,8 0,3 2,9
7 1,6 0,2,7
8 0,6 4,5,7,9 5,5,7
9 3 0,3,4,9,9 1,7

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
27
88
G7
490
113
G6
2030
1948
0308
6429
4187
8946
G5
5556
0929
G4
41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
99002
52693
27067
66617
28194
07733
21322
G3
13344
18289
43626
77820
G2
92201
80329
G1
98557
25404
ĐB
226236
186234
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1,8 2,4
1 0 3,7
2 7,9 0,2,6,9,9,9
3 0,6 3,4
4 2,4,8 6
5 4,6,7
6 7
7
8 2,2,9 7,8
9 0,8 3,4

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
47
92
71
G7
597
868
699
G6
5190
9159
7228
6462
0999
5510
9973
0438
4312
G5
8605
9220
5772
G4
35228
25722
75608
78714
13054
56952
23186
46782
34571
14029
19626
76434
12196
90829
04853
99338
36017
27580
58462
96939
34870
G3
22553
52242
87194
84916
37467
28274
G2
33569
62729
85076
G1
78924
62357
63447
ĐB
222739
510329
489906
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 5,8 6
1 4 0,6 2,7
2 2,4,8,8 0,6,9,9,9,9
3 9 4 8,8,9
4 2,7 7
5 2,3,4,9 7 3
6 9 2,8 2,7
7 1 0,1,2,3,4,6
8 6 2 0
9 0,7 2,4,6,9 9

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
85
82
G7
314
921
G6
1613
0416
2285
0527
5241
0048
G5
2137
6040
G4
66745
62144
65174
63754
23089
73550
77044
91450
77906
77503
50943
19052
73949
05331
G3
08882
16643
57922
15866
G2
33615
54180
G1
44313
02857
ĐB
700660
784788
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 3,6
1 3,3,4,5,6
2 1,2,7
3 7 1
4 3,4,4,5 0,1,3,8,9
5 0,4 0,2,7
6 0 6
7 4
8 2,5,5,9 0,2,8
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
76
44
G7
078
591
G6
1371
6684
6319
5825
2600
6206
G5
6181
4781
G4
26683
39819
11925
43567
12003
03014
53860
86783
41170
46303
49763
69044
68728
43862
G3
37704
84556
10922
93219
G2
06386
17871
G1
35881
93212
ĐB
041859
717668
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 3,4 0,3,6
1 4,9,9 2,9
2 5 2,5,8
3
4 4,4
5 6,9
6 0,7 2,3,8
7 1,6,8 0,1
8 1,1,3,4,6 1,3
9 1

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/01/2025

Phú Yên Huế
G8
18
80
G7
590
412
G6
2699
9928
5550
7024
3367
5111
G5
0391
8865
G4
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
G3
03886
17249
95055
31194
G2
86718
67708
G1
86257
95359
ĐB
381512
106637
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Huế
0 8
1 2,8,8 1,1,2
2 8,8 2,4
3 7
4 9
5 0,6,7 5,8,9
6 5,8 1,5,7
7 5 5
8 0,1,6 0
9 0,1,9 2,4,8

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/01/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
31
74
69
G7
907
339
123
G6
6248
4856
1271
3295
3104
7045
0760
6320
4642
G5
5659
4625
7988
G4
73370
34245
46809
40733
07838
26226
30252
24038
23519
37168
92816
61728
15609
50904
69628
82188
84460
29461
50914
00942
55931
G3
33513
82395
14752
03472
40580
21616
G2
51451
42182
90077
G1
87186
54024
05047
ĐB
303087
381413
225784
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 7,9 4,4,9
1 3 3,6,9 4,6
2 6 4,5,8 0,3,8
3 1,3,8 8,9 1
4 5,8 5 2,2,7
5 1,2,6,9 2
6 8 0,0,1,9
7 0,1 2,4 7
8 6,7 2 0,4,8,8
9 5 5