XSMT 100 Ngày - KQXSMT 100 Ngày - Xổ Số Miền Trung 100 Ngày Gần Đây

Sổ kết quả XSMT 100 ngày là tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung của 100 ngày gần đây nhất. Giúp dễ dàng theo dõi một cách tổng quan, và quyết định chọn con số phù hợp.

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMT 100 ngày - KQXSMT 100 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/11/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
33
58
06
G7
655
287
352
G6
6264
3701
3378
9266
5408
0002
2973
3544
8365
G5
0564
8920
8298
G4
17944
03970
23949
39166
36069
96389
69672
14442
48386
96893
55069
65548
53361
96039
68192
68442
78614
10716
13571
07805
54922
G3
88178
87811
59149
13960
39928
55585
G2
64505
45015
76472
G1
88967
30082
45200
ĐB
657743
824350
129782
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 1,5 2,8 0,5,6
1 1 5 4,6
2 0 2,8
3 3 9
4 3,4,9 2,8,9 2,4
5 5 0,8 2
6 4,4,6,7,9 0,1,6,9 5
7 0,2,8,8 1,2,3
8 9 2,6,7 2,5
9 3 2,8

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 15/11/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
46
49
06
G7
165
479
165
G6
4689
2496
6781
5790
7512
4511
4842
3098
7830
G5
9545
3415
4138
G4
68600
62017
99282
88007
76079
66433
10574
51606
66663
96860
94876
65991
89961
79532
82512
52703
51746
61820
48217
67015
68587
G3
32620
30663
10486
86137
54465
00705
G2
64702
85877
05319
G1
00310
49656
75236
ĐB
208197
468145
255086
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 0,2,7 6 3,5,6
1 0,7 1,2,5 2,5,7,9
2 0 0
3 3 2,7 0,6,8
4 5,6 5,9 2,6
5 6
6 3,5 0,1,3 5,5
7 4,9 6,7,9
8 1,2,9 6 6,7
9 6,7 0,1 8

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/11/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
77
09
G7
593
478
G6
5176
1205
6843
6878
5014
4045
G5
5933
7485
G4
96967
02144
35169
43010
43845
59199
40130
05210
50131
85116
94121
16678
84406
18239
G3
94715
17567
78441
50527
G2
59879
31915
G1
66059
65894
ĐB
828530
184778
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 5 6,9
1 0,5 0,4,5,6
2 1,7
3 0,0,3 1,9
4 3,4,5 1,5
5 9
6 7,7,9
7 6,7,9 8,8,8,8
8 5
9 3,9 4

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 13/11/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
07
56
74
G7
365
036
596
G6
7424
6007
4969
9480
1574
0093
4656
9262
5978
G5
0243
2275
3896
G4
82752
37519
48796
37866
16547
96530
80978
17146
54346
05328
29133
53046
91809
30500
22533
99154
69072
00444
81032
86631
37961
G3
85847
93586
11503
29831
30717
94838
G2
46547
75539
69919
G1
93593
63030
61958
ĐB
656619
805961
571105
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 7,7 0,3,9 5
1 9,9 7,9
2 4 8
3 0 0,1,3,6,9 1,2,3,8
4 3,7,7,7 6,6,6 4
5 2 6 4,6,8
6 5,6,9 1 1,2
7 8 4,5 2,4,8
8 6 0
9 3,6 3 6,6

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 12/11/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
46
99
G7
375
303
G6
6627
1532
2991
3720
7830
4240
G5
4719
3768
G4
41069
87559
80551
98912
27551
15060
76288
42269
31668
49852
45786
26458
38739
90102
G3
06355
20825
56105
92723
G2
80352
86092
G1
46414
08581
ĐB
829524
525928
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 2,3,5
1 2,4,9
2 4,5,7 0,3,8
3 2 0,9
4 6 0
5 1,1,2,5,9 2,8
6 0,9 8,8,9
7 5
8 8 1,6
9 1 2,9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 11/11/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
23
29
G7
750
771
G6
1762
0996
1360
3022
5440
7443
G5
8770
3919
G4
87478
82884
10336
51857
01065
16891
00102
53232
33057
46261
36299
79108
02646
08866
G3
07857
28425
05174
56654
G2
23047
17680
G1
06344
43734
ĐB
509178
859141
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 2 8
1 9
2 3,5 2,9
3 6 2,4
4 4,7 0,1,3,6
5 0,7,7 4,7
6 0,2,5 1,6
7 0,8,8 1,4
8 4 0
9 1,6 9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 10/11/2025

Huế Phú Yên
G8
59
42
G7
895
732
G6
9263
3932
7922
5340
4700
5736
G5
8600
9213
G4
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023
G3
62741
04427
11480
23784
G2
73760
78601
G1
37959
88907
ĐB
832197
609238
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Phú Yên
0 0 0,1,7
1 3,7
2 2,7 3
3 2,5,7 2,6,8
4 1,4,8 0,2,8
5 9,9
6 0,3,3
7 9 3,7,7,8
8 6 0,4
9 5,7

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/11/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
90
33
23
G7
869
625
015
G6
9788
6817
3536
6013
3397
9883
6780
3149
8479
G5
1392
1498
4715
G4
82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057
42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522
13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008
G3
46338
52021
72752
14378
09100
94510
G2
33441
72147
91345
G1
90315
91921
56532
ĐB
405762
049110
269011
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 0,8
1 3,5,7,8 0,2,3,9 0,1,5,5
2 1 1,2,5 3
3 6,8 3 2,4
4 1,2 3,7 5,9
5 7,7 2,2 0,5
6 2,9 3 7
7 6,9 8 6,7,9
8 8 3 0
9 0,2 1,7,8

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 08/11/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
97
33
24
G7
881
839
897
G6
2903
4687
8132
1850
9777
7791
9696
3476
1609
G5
8519
8946
4770
G4
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933
34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730
G3
08329
71854
13283
88258
15052
16682
G2
44309
90433
23637
G1
78478
31286
16646
ĐB
308821
158938
924698
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 3,9 5 8,9
1 6,8,9
2 1,9 4
3 2 3,3,3,8,8,9 0,7
4 4,6 6,6
5 4,8 0,8 2,4
6 8 5,5 7,8
7 8,9 7 0,6
8 1,7 3,6 2
9 0,3,7 1,1 4,6,7,8

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/11/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
87
21
G7
341
021
G6
7666
4815
6362
3150
1439
7424
G5
7138
5619
G4
86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439
40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642
G3
56187
39396
07002
26758
G2
84289
99559
G1
88151
91023
ĐB
039508
402974
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 3,6,8 2
1 5 5,9
2 1,1,3,4
3 8,9 9
4 1,3 2
5 1 0,6,8,9
6 2,6 8
7 5 4,6
8 5,7,7,9
9 3,6 2,3