XSMT 120 Ngày - KQXSMT 120 Ngày - Xổ Số Miền Trung 120 Ngày Gần Đây

Sổ kết quả XSMT 120 ngày là tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung của 120 ngày gần đây nhất. Giúp dễ dàng theo dõi một cách tổng quan, và quyết định chọn con số phù hợp.

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMT 120 ngày - KQXSMT 120 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
21
G7
450
147
G6
3762
7647
6751
3679
3596
9993
G5
6376
4240
G4
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
G3
79375
70978
49113
93622
G2
81409
13050
G1
60653
46367
ĐB
185855
070699
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 9
1 2,2,3 2,3
2 0 1,2,4
3 4,9
4 7 0,3,7
5 0,1,3,5 0
6 2 7
7 5,6,8 5,9
8 0,6,9,9
9 3,6,6,9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 28/10/2024

Phú Yên Huế
G8
33
70
G7
281
951
G6
2885
4733
6515
3858
5784
8741
G5
5976
8368
G4
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
G3
23735
42882
60159
25073
G2
21686
34961
G1
50434
32958
ĐB
304199
685419
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Huế
0 4
1 5 9
2 5
3 3,3,4,5 5
4 2 0,1,9
5 1 1,8,8,9
6 3 1,1,2,8
7 6 0,1,3,8
8 1,1,2,4,5,6 4
9 9

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 27/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
16
68
03
G7
693
647
336
G6
5384
4591
0556
4376
7715
1159
1866
0738
3086
G5
2453
3684
9257
G4
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
G3
20237
54793
82286
10965
42691
28062
G2
75779
05020
83534
G1
08277
74754
55824
ĐB
602156
577483
271494
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 6 5 2,3,8
1 2,3,6 5
2 0,6 4
3 7,7 8,9 4,6,8
4 7,9
5 3,4,6,6 4,9 5,7
6 5,8 2,3,6,7
7 7,9 2,4,6 5
8 4,5 3,4,6 6
9 1,3,3,5 0,1,4

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 26/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
84
89
40
G7
416
888
523
G6
6787
8741
2462
3934
5056
7360
8602
7175
1362
G5
2254
4286
1391
G4
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
72928
57929
99581
78996
79020
59459
39612
G3
93584
57732
87779
25986
84289
94723
G2
56484
24288
44181
G1
62924
47418
03024
ĐB
488083
037476
169030
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 7 3 2
1 2,5,6 6,8 2
2 4 5 0,3,3,4,8,9
3 2 4,7 0
4 1,9 0
5 4 6 9
6 2 0 2
7 9 6,9 5
8 3,4,4,4,7,8 5,6,6,8,8,9 1,1,9
9 4 5,9 1,6

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 25/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
07
60
G7
445
461
G6
5110
3371
4113
5240
2782
7976
G5
0673
0685
G4
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
G3
88758
01198
34534
67342
G2
30566
81018
G1
88907
56114
ĐB
588840
351305
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 7,7 3,5
1 0,3 4,5,8
2 4 9
3 0,3,4
4 0,0,5 0,2
5 3,4,8 2,4
6 6 0,1
7 1,3,4 6
8 2,5
9 4,5,8

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 24/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
11
11
98
G7
060
560
248
G6
6989
2661
2033
6914
6495
1071
5024
8773
4562
G5
2399
6072
3558
G4
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
G3
25382
66569
41157
81188
20322
41816
G2
81029
41794
54882
G1
08198
36181
36579
ĐB
122309
899897
119997
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 9
1 1,1 1,4 4,6
2 9 2,4,5
3 3 8 5
4 9 2 1,3,8
5 1,7,9 1,8
6 0,1,6,9 0,6 2
7 6,8 0,1,2 3,6,9
8 2,9 1,8 2
9 7,8,9,9 1,4,5,7 7,8

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 23/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
49
61
G7
517
530
G6
7359
3867
4707
5339
1151
5731
G5
0260
9152
G4
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
G3
46325
29258
12316
56289
G2
86061
21548
G1
37936
86046
ĐB
569773
647225
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 7
1 5,7 6,8
2 4,5,9 0,2,5
3 6,7 0,1,9
4 9 1,6,8
5 8,9 1,2,3
6 0,1,7,8 1
7 3 0,2
8 0 9
9 8

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 22/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
27
65
G7
711
062
G6
6191
2878
0059
6725
9916
1111
G5
5437
8134
G4
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
G3
45062
93234
50432
57304
G2
53443
79712
G1
43201
46536
ĐB
597890
146601
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 1 1,4,9
1 1,1 1,2,3,6
2 7 5
3 4,7 2,4,5,6
4 3,9
5 5,9
6 2 2,5,8,9
7 4,8
8
9 0,1,2,5,7 0,1

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 21/10/2024

Phú Yên Huế
G8
44
54
G7
112
638
G6
7388
6393
6202
0654
6295
1610
G5
2372
0638
G4
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
G3
28487
73074
07865
14275
G2
09892
72269
G1
71255
52148
ĐB
418659
855967
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Huế
0 2,4 6
1 2 0,5
2 4
3 2 8,8
4 4 3,8
5 1,5,9 4,4
6 5,7,9
7 2,2,4 4,5,6
8 7,8,9 4
9 2,3,8 4,5

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
84
88
79
G7
631
301
264
G6
8806
2359
6642
5892
5919
2340
6356
9186
8351
G5
1689
0045
5214
G4
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
G3
91620
53138
50080
26042
69230
37993
G2
89407
67489
97714
G1
50032
23018
78445
ĐB
080332
853766
026275
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 6,7 1,7 5,9
1 3,8,9,9 4,4,6,9
2 0,1
3 1,2,2,3,8,8 0
4 2,4 0,2,5 5
5 9 2,4 1,4,6
6 6 4
7 7 1,9 5,9
8 4,9 0,8,9 4,5,6
9 3,8 2 3