XSMT 60 Ngày - KQXSMT 60 Ngày - Xổ Số Miền Trung 60 Ngày Gần Đây

Sổ kết quả XSMT 60 ngày là tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung của 60 ngày gần đây nhất. Giúp dễ dàng theo dõi một cách tổng quan, và quyết định chọn con số phù hợp.

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMT 60 ngày - KQXSMT 60 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
73
12
G7
940
426
G6
7128
0775
6342
1516
1394
0435
G5
1846
7759
G4
87029
14469
22168
54002
67564
53490
57147
02181
98178
83441
52536
60417
19331
05892
G3
58886
95034
05255
64783
G2
13248
22468
G1
32239
94772
ĐB
997417
177864
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 2
1 7 2,6,7
2 8,9 6
3 4,9 1,5,6
4 0,2,6,7,8 1
5 5,9
6 4,8,9 4,8
7 3,5 2,8
8 6 1,3
9 0 2,4

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 08/09/2025

Huế Phú Yên
G8
38
43
G7
606
959
G6
2288
4438
9078
1810
2998
2301
G5
0687
2180
G4
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
60774
99432
35079
23347
83368
66365
23829
G3
45837
18774
82899
32888
G2
09426
67972
G1
89156
23642
ĐB
874654
170501
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Phú Yên
0 6,6 1,1
1 8 0
2 6,7 9
3 7,8,8,8 2
4 0 2,3,7
5 4,5,6 9
6 4 5,8
7 4,8 2,4,9
8 7,8 0,8
9 8,9

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/09/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
65
74
80
G7
322
039
452
G6
9787
3834
2273
7590
3167
0720
6995
0606
4276
G5
3786
3074
9012
G4
41920
52002
45042
89550
33551
98189
21968
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640
G3
22828
73519
01292
34827
47823
35671
G2
66446
42336
96742
G1
70139
61221
19534
ĐB
336943
243147
961086
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 2 4 6
1 9 2,2,6,6
2 0,2,8 0,1,7,7 3
3 4,9 0,6,9 4,4
4 2,3,6 1,7 0,2
5 0,1 2
6 5,8 7 6
7 3 4,4,7 1,6
8 6,7,9 0,6
9 0,2,8,9 0,5

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 06/09/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
31
96
98
G7
978
301
593
G6
5321
8695
3618
4459
9312
6594
7775
0361
3720
G5
7805
6858
2299
G4
34814
34170
95661
56738
02672
07262
95883
46336
90247
39282
46639
97127
20975
94276
05274
23027
23109
37944
86199
15458
08598
G3
67755
00209
99259
48424
63390
95935
G2
74887
00191
20543
G1
88879
90733
62362
ĐB
711968
579169
091200
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 5,9 1 0,9
1 4,8 2
2 1 4,7 0,7
3 1,8 3,6,9 5
4 7 3,4
5 5 8,9,9 8
6 1,2,8 9 1,2
7 0,2,8,9 5,6 4,5
8 3,7 2
9 5 1,4,6 0,3,8,8,9,9

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 05/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
79
11
G7
166
602
G6
4581
1594
6414
1032
7624
4605
G5
5460
4285
G4
67311
08554
72438
56539
56741
02664
03260
76677
04319
31006
97501
84998
44706
82973
G3
35719
16098
28666
32678
G2
44782
19987
G1
18023
74137
ĐB
549300
881714
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0 1,2,5,6,6
1 1,4,9 1,4,9
2 3 4
3 8,9 2,7
4 1
5 4
6 0,0,4,6 6
7 9 3,7,8
8 1,2 5,7
9 4,8 8

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
50
59
46
G7
414
571
481
G6
8952
0286
5751
9919
5202
3134
5627
7418
1598
G5
7059
5712
8679
G4
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
34460
71903
74297
83710
49331
31167
66430
G3
30995
97729
31548
80246
99198
60589
G2
27916
11510
16058
G1
28027
27518
65373
ĐB
072147
477536
485369
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 2 3
1 1,3,4,6 0,2,4,8,9 0,8
2 2,7,9 9 7
3 7 4,6 0,1
4 2,3,7 6,8 6
5 0,1,2,9 3,9 8
6 3,9 0,7,9
7 1 3,9
8 6 3,3 1,9
9 5,8 7,8,8

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 03/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
34
47
G7
273
669
G6
4715
7926
7210
0584
6423
5549
G5
6320
9177
G4
65024
97621
31757
30594
41622
54104
16885
30628
66486
54673
71757
52676
16347
60786
G3
84392
34233
50894
01062
G2
21796
72525
G1
49168
50437
ĐB
104931
015034
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 4
1 0,5
2 0,1,2,4,6 3,5,8
3 1,3,4 4,7
4 7,7,9
5 7 7
6 8 2,9
7 3 3,6,7
8 5 4,6,6
9 2,4,6 4

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 02/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
82
32
G7
050
969
G6
7328
4705
3273
7553
5560
7791
G5
7908
4891
G4
60450
64647
79243
77334
46192
69593
23711
27583
24000
36385
68506
64870
18300
06254
G3
49075
04284
69959
39999
G2
97320
91301
G1
76729
98370
ĐB
171688
422848
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 5,8 0,0,1,6
1 1
2 0,8,9
3 4 2
4 3,7 8
5 0,0 3,4,9
6 0,9
7 3,5 0,0
8 2,4,8 3,5
9 2,3 1,1,9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 01/09/2025

Huế Phú Yên
G8
70
75
G7
168
282
G6
9701
7089
5231
7566
2459
4939
G5
8943
4521
G4
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
01395
50786
66732
66715
64934
03066
79357
G3
87200
96857
97335
45277
G2
06407
83921
G1
03057
40641
ĐB
761937
728153
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Phú Yên
0 0,1,7
1 5
2 9 1,1
3 1,7 2,4,5,9
4 1,3 1
5 1,7,7 3,7,9
6 0,8 6,6
7 0,5 5,7
8 2,8,9 2,6
9 5

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 31/08/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
91
93
33
G7
524
273
168
G6
2482
3573
9187
6475
9226
7926
9555
0408
6608
G5
4565
0357
9120
G4
23094
00274
23523
86382
75463
78869
54024
62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949
37076
17296
67633
03008
54161
08115
16349
G3
06754
86209
09830
40324
79884
13487
G2
60779
67901
56509
G1
39319
72314
66825
ĐB
150300
668404
711687
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 0,9 1,4,4 8,8,8,9
1 9 4,6 5
2 3,4,4 4,6,6 0,5
3 0,4 3,3
4 9 9
5 4 7 5
6 3,5,9 1,8
7 3,4,9 1,3,3,5,5 6
8 2,2,7 4,7,7
9 1,4 3 6