XSMT 60 Ngày - KQXSMT 60 Ngày - Xổ Số Miền Trung 60 Ngày Gần Đây

Sổ kết quả XSMT 60 ngày là tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung của 60 ngày gần đây nhất. Giúp dễ dàng theo dõi một cách tổng quan, và quyết định chọn con số phù hợp.

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMT 60 ngày - KQXSMT 60 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
10
35
G7
983
917
G6
8847
7615
1314
4959
0828
8780
G5
6492
5374
G4
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
G3
97358
64163
91118
12653
G2
60740
42216
G1
43682
90493
ĐB
501185
932806
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 6
1 0,2,4,5 6,7,8
2 0,6 1,5,8
3 1 5,8
4 0,7 4,8
5 4,6,8 3,9
6 3 5,7
7 4
8 2,3,5 0
9 2,8 3

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
43
77
G7
590
055
G6
5660
1868
7215
7686
9811
6123
G5
4587
5078
G4
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
G3
49481
43514
03337
86343
G2
46924
44568
G1
56511
78410
ĐB
855757
205857
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 3,8
1 1,4,5 0,1,2
2 4,6 3
3 7
4 3,7 3
5 7,7 5,7
6 0,8 4,8
7 6,7,8
8 1,4,6,7 3,6
9 0 0,5,9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 07/10/2024

Phú Yên Huế
G8
97
01
G7
675
207
G6
7863
3320
8954
5777
4116
1087
G5
8126
7624
G4
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
G3
28474
25314
90757
49957
G2
33013
59063
G1
84969
07317
ĐB
502848
021412
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Huế
0 6 1,7
1 3,4 2,6,7
2 0,6 0,4
3 2 8
4 8
5 3,4 2,7,7
6 3,8,9 3,3
7 4,4,5,5 7,8
8 7,7
9 1,7 6

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
17
10
13
G7
076
070
741
G6
1817
1333
9901
7878
2680
8094
7816
0862
0723
G5
2459
1229
4711
G4
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
G3
56986
85035
30664
00146
58887
83127
G2
56500
49727
90088
G1
55955
74051
82964
ĐB
691400
905378
025694
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 0,0,1,5,5 5 2,7
1 7,7 0 1,3,3,6
2 7,9 3,7
3 3,5,8 2,3 3
4 6 1
5 4,5,9 1
6 2 4 2,4,4,4
7 6 0,1,8,8
8 6 0,0,2 7,8
9 0,1 4,9 4,9

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
25
57
54
G7
783
451
524
G6
9856
1508
9595
4574
8559
7042
1476
4938
5254
G5
6953
9764
7582
G4
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
G3
98244
03078
33349
09769
66431
72222
G2
83665
85037
46359
G1
38796
09960
95673
ĐB
429217
007725
063322
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 8 4,5
1 7 4
2 1,5 5 2,2,4,8
3 1,9 1,7,9 1,1,4,8
4 1,4,7 2,9 4,6
5 3,6 0,1,7,9 4,4,9
6 3,5 0,4,4,9
7 8 3,4,8 3,6
8 3 2
9 0,5,6

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 04/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
22
33
G7
923
319
G6
7836
1899
0758
9857
5550
3491
G5
3734
7250
G4
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
08343
45992
83905
98264
54459
06348
10481
G3
14992
70394
34007
26683
G2
34882
26619
G1
54788
54493
ĐB
964733
960295
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1,1 5,7
1 0,2 9,9
2 2,3,9
3 3,4,6 3
4 3,8
5 8 0,0,7,9
6 4
7
8 2,4,5,8 1,3
9 2,4,9 1,2,3,5

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 03/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
69
18
83
G7
052
638
085
G6
3799
1592
6659
1845
4015
6893
5064
2307
2749
G5
8769
3609
3264
G4
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
G3
76730
06161
43512
41576
93166
25040
G2
80071
33259
18854
G1
39998
94082
30208
ĐB
117930
852571
573568
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 9 7,8
1 3 2,5,8 0,1
2 4,9,9 2,6
3 0,0 8 2
4 5 0,9
5 2,9 9 4
6 1,1,3,5,9,9 7 4,4,6,8
7 1 0,1,6
8 0,2 3,5
9 2,2,5,8,8,9 3,3 1,9

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 02/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
79
59
G7
227
911
G6
8771
7294
9411
2503
7949
1766
G5
1444
1623
G4
50327
51006
32693
13387
66277
68229
14054
63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437
G3
14464
07488
83161
53810
G2
57012
78347
G1
90535
52656
ĐB
021954
193108
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 6 0,3,8
1 1,2 0,1,1
2 7,7,9 3
3 5 7
4 4 2,7,8,9
5 4,4 6,9
6 4 1,6
7 1,7,9
8 7,8
9 3,4 1,8

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 01/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
23
69
G7
910
146
G6
3420
7444
4600
0966
3333
0372
G5
6009
0090
G4
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
G3
78819
79885
84873
95710
G2
61087
47246
G1
59265
53720
ĐB
532702
109333
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 0,2,2,2,9
1 0,9 0,6
2 0,3 0
3 3,3
4 4 6,6
5 2,5 1
6 5 6,9
7 2,3
8 3,5,5,7 0,1,1,5
9 7 0,2

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 30/09/2024

Huế Phú Yên
G8
71
61
G7
044
456
G6
7376
7709
9555
7638
9072
4950
G5
7300
3629
G4
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
G3
25784
20747
42299
97971
G2
49530
48071
G1
71651
45212
ĐB
474746
445919
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Phú Yên
0 0,5,9
1 2,5,9
2 2 0,9
3 0,0 3,8
4 2,4,6,7 8
5 1,3,5 0,1,6
6 1
7 1,1,6 1,1,2
8 4 8
9 6 2,9