XSMT 90 Ngày - KQXSMT 90 Ngày - Xổ Số Miền Trung 90 Ngày Gần Đây

Sổ kết quả XSMT 90 ngày là tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung của 90 ngày gần đây nhất. Giúp dễ dàng theo dõi một cách tổng quan, và quyết định chọn con số phù hợp.

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMT 90 ngày - KQXSMT 90 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 23/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
97
65
69
G7
183
455
162
G6
6916
7369
0714
2909
0932
8155
5686
1488
8600
G5
0311
3890
4392
G4
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
G3
96312
30904
60950
05405
59176
88043
G2
92584
95651
94416
G1
60190
95297
61954
ĐB
314630
464198
414063
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 4,5 5,6,8,9 0
1 1,2,4,4,6 2,7 6
2 7
3 0,1,4 2 8
4 6,9 4 3,3
5 0,1,4,5,5 2,4,6
6 9 5 2,3,8,9
7 6 6
8 3,4 3,6,8
9 0,7 0,7,8 2,6

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 22/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
57
28
G7
723
133
G6
5574
4781
6233
4808
2833
1260
G5
2658
5617
G4
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
66191
87501
50879
59186
18589
42145
13138
G3
33262
97280
48996
90337
G2
36975
62264
G1
74276
92797
ĐB
595270
091803
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 1,3,8
1 7
2 3,4 8
3 3 3,3,7,8
4 1 5
5 5,7,8,9
6 2,7 0,4
7 0,2,4,5,6 9
8 0,1,5 6,9
9 1,6,7

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 21/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
48
43
G7
355
508
G6
4312
1625
4423
3229
1412
4140
G5
7078
4006
G4
51488
49038
03841
18234
51945
84976
98687
82191
83486
17869
15473
25730
51501
71877
G3
76856
07343
54234
95537
G2
33351
13727
G1
56594
77396
ĐB
432595
233904
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 1,4,6,8
1 2 2
2 3,5 7,9
3 4,8 0,4,7
4 1,3,5,8 0,3
5 1,5,6
6 9
7 6,8 3,7
8 7,8 6
9 4,5 1,6

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 20/10/2025

Huế Phú Yên
G8
35
73
G7
549
024
G6
3939
6994
4867
6512
6911
7111
G5
7493
0810
G4
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
G3
73100
99473
08673
65700
G2
98676
53582
G1
49904
15868
ĐB
334029
615735
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Phú Yên
0 0,4,5 0
1 0,1,1,2
2 5,9 4
3 5,6,9 2,5
4 3,9
5 3 7,8
6 7 6,8
7 3,6,9 3,3,4,9
8 0 2
9 3,4 6

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
59
44
80
G7
991
316
017
G6
5127
3709
2130
1167
8349
3007
7711
4684
3449
G5
2229
9566
2024
G4
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
G3
52826
50759
51312
98600
97904
10327
G2
56029
25407
01944
G1
36487
55262
51262
ĐB
490353
967914
319779
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 9 0,5,7,7 4
1 5 0,2,4,6,8 1,7
2 6,6,7,9,9 4,5,7
3 0 9
4 4,5,9 4,6,8,9
5 3,5,9,9 0
6 1,5,9 2,3,6,7 2
7 9 9
8 7 0,2,4,9,9
9 1 5

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
29
54
G7
776
116
G6
6493
5563
5369
8917
6629
8918
G5
7208
1034
G4
90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564
G3
78081
63663
29887
38992
G2
38447
55669
G1
15280
91856
ĐB
308734
784936
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 3,8 1
1 4 6,7,7,8
2 6,7,9 0,9
3 4 4,6
4 3,4,7
5 1 4,6
6 3,3,9 4,7,7,9
7 6
8 0,1 2,7
9 3 2

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
97
58
05
G7
565
962
194
G6
7510
8582
6019
7893
5094
5675
2741
5850
7674
G5
2891
2115
5918
G4
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
G3
24540
95244
48205
65526
73669
54017
G2
96559
01054
01666
G1
25932
94038
72925
ĐB
894041
728951
404233
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 9 5 5,9
1 0,9,9 5 7,8
2 0,6 5,5,6
3 1,2 0,2,8 3
4 0,1,4 1,4,4,6
5 4,5,8,9 1,4,8 0
6 3,5 2,3 5,6,9
7 3,5 4
8 2
9 1,7 3,4,6,7 4

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 15/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
41
17
G7
029
146
G6
5869
4378
0151
5003
3883
5273
G5
1005
5607
G4
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
G3
48567
95082
09896
84936
G2
69041
74264
G1
19488
87771
ĐB
308242
951958
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 5,5 3,7
1 5 7,8
2 2,4,9 4,9
3 5 1,6,9
4 1,1,2,6 6
5 1 8
6 7,9 4,6
7 8 1,3
8 2,8 3,4
9 7 6

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
04
45
G7
804
711
G6
9157
8421
9289
5303
4933
9021
G5
7232
1761
G4
69932
72628
84760
91118
11024
47482
96125
51488
88184
72336
94658
50370
24060
98130
G3
82046
12698
06322
71188
G2
09069
70824
G1
93988
40326
ĐB
989447
734840
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 4,4 3
1 8 1
2 1,4,5,8 1,2,4,6
3 2,2 0,3,6
4 6,7 0,5
5 7 8
6 0,9 0,1
7 0
8 2,8,9 4,8,8
9 8

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/10/2025

Phú Yên Huế
G8
20
03
G7
475
264
G6
4601
4307
7413
4634
7241
8885
G5
1885
2671
G4
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
G3
76322
74963
37716
06422
G2
75845
88727
G1
42642
87740
ĐB
201723
931457
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Huế
0 1,4,7 2,3,8
1 3 6,9
2 0,2,3 2,7
3 1 4
4 2,5,5 0,1,1
5 0,2 7
6 3 4,7
7 5,6 1
8 5 1,5
9 5 3