Thống kê giải ĐB Phú Yên là bảng thống kê của tất cả 2 số cuối giải đặc biệt Phú Yên các ngày trước, cung cấp dữ liệu các số chính xác nhất vào ngày hôm sau.
Ngày về | ĐB | ĐB hôm sau | Hôm sau |
---|---|---|---|
01/04/2024 |
7297 99
|
9059 43
|
08/04/2024 |
05/12/2022 |
3234 99
|
4977 93
|
12/12/2022 |
20/06/2022 |
2688 99
|
3592 72
|
27/06/2022 |
05/07/2021 |
4561 99
|
9649 56
|
12/07/2021 |
11/03/2019 |
5914 99
|
2917 38
|
18/03/2019 |
16/11/2015 |
3909 99
|
0888 14
|
23/11/2015 |
17/08/2015 |
4774 99
|
1949 77
|
24/08/2015 |
30/12/2013 |
5434 99
|
7531 43
|
06/01/2014 |
16/05/2011 |
002 99
|
447 36
|
23/05/2011 |
25/04/2011 |
483 99
|
673 74
|
02/05/2011 |
20/09/2010 |
439 99
|
866 03
|
27/09/2010 |
30/11/2009 |
297 99
|
031 47
|
07/12/2009 |
Bộ số | Bộ số | Bộ số | Bộ số | Bộ số |
---|---|---|---|---|
43 - 2 lần | 93 - 1 lần | 72 - 1 lần | 56 - 1 lần | 38 - 1 lần |
14 - 1 lần | 77 - 1 lần | 36 - 1 lần | 74 - 1 lần | 03 - 1 lần |
47 - 1 lần |
Bộ số | Đã về - Đầu | Đã về - Đuôi | Đã về - Tổng |
---|---|---|---|
0 | 3 lần | 4 lần | 4 lần |
1 | 3 lần | 2 lần | 2 lần |
2 | 2 lần | 2 lần | 2 lần |
3 | 1 lần | 2 lần | 1 lần |
4 | 1 lần | 1 lần | 1 lần |
5 | 1 lần | 1 lần | 1 lần |
6 | 1 lần | 0 lần | 1 lần |
7 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
8 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
9 | 0 lần | 0 lần | 0 lần |
Năm | Ngày | Giải đặc biệt |
---|---|---|
Năm 2018 | 29/10/2018 | 133368 |
Năm 2012 | 29/10/2012 | +03813 |